Trong nội dung bài viết này Nghiệp vụ kế toán thuế sẽ cập nhật danh mục cơ quan thuế bao gồm mã cơ quan thuế, tên cơ quan thuế, địa chỉ để bạn đọc tiện cho việc tra cứu
>> Tham khảo: Học kế toán thuế ở đâu tốt
Danh mục cơ quan thuế
Mã cơ quan thuế | Tên cơ quan thuế | Địa chỉ |
10100 | Cục Thuế Thành Phố Hà Nội | 187 Đường Giảng võ, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Hà Nội |
10101 | Chi cục Thuế Quận Ba Đình | Số 9 Nguyên Hồng, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Hà Nội |
10103 | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ | Ngõ 699 Lạc Long Quân, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
10105 | Chi cục Thuế quận Hoàn Kiếm | 35 Phố Hàng cân, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
10106 | Chi cục Thuế Quận Long Biên | 453 Nguyễn Văn Linh, phường Phúc Đông, , Quận Long Biên, Hà Nội |
10107 | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng | 14 Đoàn Trần Nghiệp, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
10108 | Chi cục Thuế Quận Hoàng Mai | Khu Trung Tâm Hành Chính Quận Hoàng Mai – Phường Thịnh Liệt, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
10109 | Chi cục Thuế Quận Đống Đa | 185 Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội |
10111 | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân | Số 69, Phố Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, , Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
10113 | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy | Số 10 Nguyễn Phong Sắc, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
10115 | Huyện Sóc Sơn – Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn – Mê Linh | Thị Trấn Sóc Sơn, Thị trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội |
10117 | Chi cục Thuế huyện Đông Anh | Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Hà Nội |
10119 | Chi cục Thuế huyện Gia Lâm | Số 59, Đường Cổ Bi, Xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
10121 | Chi cục Thuế huyện Từ Liêm | |
10123 | Chi cục Thuế huyện Thanh Trì | Xã Tứ Hiệp, , Huyện Thanh Trì, Hà Nội |
10125 | Huyện Mê Linh – Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn – Mê Linh | Thị Trấn Sóc Sơn, Thị trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội |
10127 | Chi cục Thuế Quận Hà Đông | Số 158 đường Tô Hiệu, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Hà Nội |
10129 | Chi cục Thuế Thị xã Sơn Tây | Số 11 phố Phó Đức Chính, Phường Ngô Quyền, Thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
10131 | Chi cục Thuế huyện Phúc Thọ | Cụm 8, Thị trấn Phúc Thọ, Huyện Phúc Thọ, Hà Nội |
10133 | Chi cục Thuế huyện Đan Phượng | Số 2, khu văn hóa thể thao, phố Tây Sơn, Thị trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, Hà Nội |
10135 | Huyện Thạch Thất – Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất – Quốc Oai | Thị trấn Liên Quan, , Huyện Thạch Thất, Hà Nội |
10137 | Chi cục Thuế huyện Hoài Đức | Trạm Trôi, Thị trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, Hà Nội |
10139 | Huyện Quốc Oai – Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất – Quốc Oai | Thị trấn Liên Quan, , Huyện Thạch Thất, Hà Nội |
10141 | Huyện Thanh Oai – Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai – Chương Mỹ | Số 7 thị trấn Kim Bài, Thị trấn Kim Bài, Huyện Thanh Oai, Hà Nội |
10143 | Huyện Thường Tín – Chi cục Thuế khu vực Thường Tín – Phú Xuyên | Thị trấn Thường Tín, Huyện Thường Tín, Hà Nội |
10145 | Huyện Mỹ Đức – Chi cục Thuế khu vực Ứng Hòa – Mỹ Đức | Thị trấn Vân Đình, Thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hoà, Hà Nội |
10147 | Huyện Ứng Hoà – Chi cục Thuế khu vực Ứng Hòa – Mỹ Đức | Thị trấn Vân Đình, Thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hoà, Hà Nội |
10149 | Huyện Phú Xuyên – Chi cục Thuế khu vực Thường Tín – Phú Xuyên | Thị trấn Thường Tín, , Huyện Thường Tín, Hà Nội |
10151 | Chi cục Thuế huyện Ba Vì | Số 1 đường Quảng Oai, Xã Vật Lại, Huyện Ba Vì, Hà Nội |
10153 | Huyện Chương Mỹ – Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai – Chương Mỹ | Số 7 thị trấn Kim Bài, Thị trấn Kim Bài, Huyện Thanh Oai, Hà Nội |
10155 | Chi Cục Thuế Quận Nam Từ Liêm | Số 4 Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
10157 | Chi Cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm | Khu tái định cư tập trung Phúc Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
10300 | Cục Thuế Thành phố Hải phòng | Số 6 Đà Nẵng, , Quận Ngô Quyền, Hải Phòng |
10301 | Quận Hồng Bàng – Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng – An Dương | Số 97 Đường Bạch đằng – Phường Hạ lý, , Quận Hồng Bàng, Hải Phòng |
10303 | Quận Ngô Quyền – Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền – Hải An | Số 12 Đường Phạm Minh Đức – P. Máy tơ, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng |
10304 | Quận Hải An – Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền – Hải An | Số 12 Đường Phạm Minh Đức – P. Máy tơ, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng |
10305 | Quận Lê Chân – Chi cục Thuế khu vực Lê Chân – Dương Kinh | Số 200 Đường Tô hiệu, , Quận Lê Chân, Hải Phòng |
10307 | Quận Kiến An – Chi cục Thuế khu vực Kiến An – An Lão | Số 221 Đường Trần Thành Ngọ, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, Hải Phòng |
10309 | Quận Đồ Sơn – Chi cục Thuế khu vực Đồ Sơn – Kiến Thụy | Số 2/62A Nguyễn Hữu Cầu, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, Hải Phòng |
10311 | Chi cục Thuế huyện Thủy Nguyên | Thôn 5, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
10313 | Huyện An Dương – Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng – An Dương | Số 97 Bạch Đằng, Phường Hạ Lý, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng |
10315 | Huyện An Lão – Chi cục Thuế khu vực Kiến An – An Lão | Số 221 Đường Trần Thành Ngọ, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, Hải Phòng |
10317 | Huyện Kiến Thụy – Chi cục Thuế khu vực Đồ Sơn – Kiến Thụy | Số 2/62A Nguyễn Hữu Cầu, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, Hải Phòng |
10319 | Huyện Tiên Lãng – Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Bảo – Tiên Lãng | Huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
10321 | Huyện Vĩnh Bảo – Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Bảo – Tiên Lãng | Huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
10323 | Chi cục Thuế huyện Cát Hải | Thị trấn Cát bà, , Huyện Cát Hải, Hải Phòng |
10325 | Chi cục Thuế huyện Bạch Long Vĩ | Khu 2 – Thị trấn Bạch Long Vĩ, , Huyện Bạch Long Vĩ, Hải Phòng |
10327 | Quận Dương Kinh – Chi cục Thuế khu vực Lê Chân – Dương Kinh | Số 200 Đường Tô hiệu, Quận Lê Chân, Hải Phòng |
10700 | Cục Thuế Tỉnh Hải Dương | Đường Trường Chinh, Khu 10, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
10701 | Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương | Số 191 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
10703 | Chi cục Thuế thành phố Chí Linh | Khu dân cư Bích Động – Tân Tiến, Phường Cộng Hòa, Thành phố Chí Linh, Hải Dương |
10705 | Huyện Nam Sách – Chi cục Thuế khu vực Nam Thanh | Xã Thanh Khê, Xã Thanh Khê, Huyện Thanh Hà, Hải Dương |
10707 | Huyện Thanh Hà – Chi cục Thuế khu vực Nam Thanh | Xã Thanh Khê, Xã Thanh Khê, Huyện Thanh Hà, Hải Dương |
10709 | Thị xã Kinh Môn – Chi cục Thuế khu vực Kim Môn | Khu Kinh Hà, TT Kinh Môn,, Thị xã Kinh Môn, Hải Dương |
10711 | Huyện Kim Thành – Chi cục Thuế khu vực Kim Môn | Khu Kinh Hà, TT Kinh Môn,, Thị xã Kinh Môn, Hải Dương |
10713 | Huyện Gia Lộc – Chi cục Thuế khu vực Tứ Lộc | Khu An Nhân Đông, Thị trấn Tứ Kỳ, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương |
10715 | Huyện Tứ Kỳ – Chi cục Thuế khu vực Tứ Lộc | Khu An Nhân Đông, Thị trấn Tứ Kỳ, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương |
10717 | Huyện Cẩm Giàng – Chi cục Thuế khu vực Cẩm Bình | Thị trấn Kẻ Sặt, Huyện Bình Giang, Hải Dương |
10719 | Huyện Bình Giang – Chi cục Thuế khu vực Cẩm Bình | Thị trấn Kẻ Sặt, Huyện Bình Giang, Hải Dương |
10721 | Huyện Thanh Miện – Chi cục Thuế khu vực Ninh Thanh | Thôn Vé, Xã Đồng Tâm, Huyện Ninh Giang, Hải Dương |
10723 | Huyện Ninh Giang – Chi cục Thuế khu vực Ninh Thanh | Thôn Vé, Xã Đồng Tâm, Huyện Ninh Giang, Hải Dương |
10900 | Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên (Văn phòng Cục) | Số 2, Lê Thanh Nghị, Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng yên, Hưng Yên |
10901 | Thành phố Hưng Yên – Chi cục Thuế khu vực thành phố Hưng Yên – Kim Động | 678 Nguyễn Văn Linh, Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng yên |
10903 | Thị xã Mỹ Hào – Chi cục Thuế khu vực Mỹ Hào – Văn Lâm | Số 713 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên |
10905 | Huyện Khoái Châu – Chi cục Thuế khu vực Văn Giang – Khoái Châu | Đường Cây Sấu, Thị trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Hưng Yên. |
10907 | Huyện Ân Thi – Chi cục Thuế khu vực Yên Mỹ – Ân Thi | TT Yên Mỹ, Thị trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
10909 | Huyện Kim Động – Chi cục Thuế khu vực thành phố Hưng Yên – Kim Động | 678 Nguyễn Văn Linh, Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng yên |
10911 | Huyện Phù Cừ – Chi cục Thuế khu vực Tiên Lữ – Phù Cừ | Đường Nội Thị II, Thị trấn Vương, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên |
10913 | Huyện Tiên Lữ – Chi cục Thuế khu vực Tiên Lữ – Phù Cừ | Đường Nội Thị II, Thị trấn Vương, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên |
10915 | Huyện Văn Giang – Chi cục Thuế khu vực Văn Giang – Khoái Châu | Đường Cây Sấu, Thị trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Hưng Yên. |
10917 | Huyện Văn Lâm – Chi cục Thuế khu vực Mỹ Hào – Văn Lâm | Số 713 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên |
10919 | Huyện Yên Mỹ – Chi cục Thuế khu vực Yên Mỹ – Ân Thi | TT Yên Mỹ, Thị trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
11100 | Cục Thuế Tỉnh Hà Nam | Đường Lê Công Thanh, Phường Lam Hạ, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
11101 | Thành phố Phủ Lý – Chi cục Thuế khu vực Phủ Lý – Kim Bảng | Đường Biên Hoà, P. Lương Khánh Thiện, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam. |
11103 | Thị xã Duy Tiên – Chi cục Thuế khu vực Duy Tiên – Lý Nhân | Tổ dân phố 1, Phường Hòa Mạc, Thị Xã Duy Tiên, Hà Nam. |
11105 | Huyện Kim Bảng – Chi cục Thuế khu vực Phủ Lý – Kim Bảng | Đường Biên Hoà, P. Lương Khánh Thiện, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam. |
11107 | Huyện Lý Nhân – Chi cục Thuế khu vực Duy Tiên – Lý Nhân | Tổ dân phố 1, Phường Hòa Mạc, Thị Xã Duy Tiên, Hà Nam. |
11109 | Huyện Thanh Liêm – Chi cục Thuế khu vực Thanh Liêm – Bình Lục | Thị trấn Bình Mỹ, Huyện Bình Lục, Hà Nam. |
11111 | Huyện Bình Lục – Chi cục Thuế khu vực Thanh Liêm – Bình Lục | Thị trấn Bình Mỹ, Huyện Bình Lục, Hà Nam. |
11300 | Cục Thuế Tỉnh Nam Định (Văn phòng Cục) | Số 5 đường Trần Thành Tông, Phường Thống Nhất, Thành phố Nam Định, Nam Định |
11301 | Thành phố Nam Định – Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định – Mỹ Lộc | Số 48 Trần Khắc Chung, Phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định |
11303 | Huyện Vụ Bản – Chi cục Thuế khu vực Ý Yên – Vụ Bản | Đường 57A, Thị trấn Lâm, Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định. |
11305 | Huyện Mỹ Lộc – Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định – Mỹ Lộc | Số 48 Trần Khắc Chung, Phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định |
11307 | Huyện Ý Yên – Chi cục Thuế khu vực Ý Yên – Vụ Bản | Đường 57A, Thị trấn Lâm, Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định. |
11309 | Huyện Nam Trực – Chi cục Thuế khu vực Nam Ninh | Thị trấn Nam Giang, Thị trấn Nam Giang, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định. |
11311 | Huyện Trực Ninh – Chi cục Thuế khu vực Nam Ninh | Thị trấn Nam Giang, Thị trấn Nam Giang, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định. |
11313 | Huyện Xuân Trường – Chi cục Thuế khu vực Xuân Thủy | Tổ 18, Thị trấn Xuân Trường, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định. |
11315 | Huyện Giao Thuỷ – Chi cục Thuế khu vực Xuân Thủy | Tổ 18, Thị trấn Xuân Trường, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định. |
11317 | Chi cục Thuế huyện Nghĩa Hưng | hị trấn Liễu Đề, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định. |
11319 | Chi cục Thuế huyện Hải Hậu | Quốc Lộ 21B, TT. Yên Định, Hải Hậu, Nam Định |
11500 | Cục Thuế Tỉnh Thái Bình (Văn phòng Cục) | 136, phố Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Thái Bình |
11501 | Thành phố Thái Bình – Chi cục Thuế khu vực thành phố Thái Bình – Vũ Thư | Khu Minh Tiến Thị trấn Vũ Thư, Thị trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Thái Bình |
11503 | Huyện Quỳnh Phụ – Chi cục Thuế khu vực Quỳnh Phụ – Hưng Hà | Đường Đào Đình Luyện, Thị trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình |
11505 | Huyện Hưng Hà – Chi cục Thuế khu vực Quỳnh Phụ – Hưng Hà | Đường Đào Đình Luyện, Thị trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình |
11507 | Chi cục Thuế huyện Thái Thụy | Thị trấn Diêm Điền, , Huyện Thái Thụy, Thái Bình |
11509 | Chi cục Thuế huyện Đông Hưng | Thị trấn Đông Hưng, , Huyện Đông Hưng, Thái Bình |
11511 | Huyện Vũ Thư – Chi cục Thuế khu vực thành phố Thái Bình – Vũ Thư | Khu Minh Tiến Thị trấn Vũ Thư, Thị trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Thái Bình |
11513 | Huyện Kiến Xương – Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải – Kiến Xương | Số 211 phố Hùng Thắng, Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Thái Bình |
11515 | Huyện Tiền Hải – Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải – Kiến Xương | Số 211 phố Hùng Thắng, Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Thái Bình |
11700 | Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình (Văn phòng Cục) | Số 215, Đinh Tiên Hoàng, P. Đông Thành, Thành phố Ninh Bình |
11701 | Thành phố Ninh Bình – Chi cục Thuế khu vực Ninh Bình – Hoa Lư | Đường Lê Thái Tổ, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình |
11703 | Thành phố Tam Điệp – Chi cục Thuế khu vực Tam Điệp – Yên Mô | Số 01, ngõ 178, đường Quang Trung, Tổ 4, Phường Bắc Sơn, Thành phố Tam Điệp, Ninh Bình. |
11705 | Huyện Nho quan – Chi cục Thuế khu vực Nho Quan – Gia Viễn | Phố Bái, Thị trấn Nho Quan, Huyện Nho quan, Ninh Bình |
11707 | Huyện Gia Viễn – Chi cục Thuế khu vực Nho Quan – Gia Viễn | Phố Bái, Thị trấn Nho Quan, Huyện Nho quan, Ninh Bình |
11709 | Huyện Hoa Lư – Chi cục Thuế khu vực Ninh Bình – Hoa Lư | Đường Lê Thái Tổ, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình |
11711 | Huyện Yên Mô – Chi cục Thuế khu vực Tam Điệp – Yên Mô | Số 01, ngõ 178, đường Quang Trung, Tổ 4, Phường Bắc Sơn, Thành phố Tam Điệp, Ninh Bình. |
11713 | Huyện Yên Khánh – Chi cục Thuế khu vực Kim Sơn – Yên Khánh | Xóm 7, Xã Lưu Phương, Huyện Kim Sơn, Ninh Bình. |
11715 | Huyện Kim Sơn – Chi cục Thuế khu vực Kim Sơn – Yên Khánh | Xóm 7, Xã Lưu Phương, Huyện Kim Sơn, Ninh Bình. |
20100 | Cục Thuế Hà Giang (Văn phòng Cục) | Tổ 9, Đường Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hà Giang |
20101 | Chi cục Thuế Thành phố Hà Giang | Tổ 9, Đường Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
20103 | Huyện Đồng Văn – Chi cục Thuế khu vực Đồng Văn – Mèo Vạc | SN 01, Tổ 6, Thị trấn Đồng Văn, Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang |
20105 | Huyện Mèo Vạc – Chi cục Thuế khu vực Đồng Văn – Mèo Vạc | SN 01, Tổ 6, Thị trấn Đồng Văn, Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang |
20107 | Huyện Yên Minh – Chi cục Thuế khu vực Quản Bạ – Yên Minh | Tổ 1 Thị trấn tam Sơn, Thị trấn Tam Sơn, Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang. |
20109 | Huyện Quản Bạ – Chi cục Thuế khu vực Quản Bạ – Yên Minh | Tổ 1 Thị trấn tam Sơn, Thị trấn Tam Sơn, Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang. |
20111 | Chi cục Thuế huyện Bắc Mê | Thị trấn Yên Phú, Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang. |
20113 | Huyện Hoàng Su Phì – Chi cục Thuế khu vực Hoàng Su Phì – Xín Mần | ổ 2 TT Cốc Pài, Thị trấn Cốc Pài, Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang |
20115 | Chi cục Thuế huyện Vị Xuyên | Thị trấn Vị Xuyên, , Huyện Vị Xuyên, Hà Giang| |
20117 | Huyện Xín Mần – Chi cục Thuế khu vực Hoàng Su Phì – Xín Mần | ổ 2 TT Cốc Pài, Thị trấn Cốc Pài, Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang |
20118 | Huyện Quang Bình – Chi cục Thuế khu vực Bắc Quang – Quang Bình | Tổ 2, Thị trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang, Hà Giang |
20119 | Huyện Bắc Quang – Chi cục Thuế khu vực Bắc Quang – Quang Bình | Tổ 2, Thị trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang, Hà Giang |
20300 | Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng (Văn phòng Cục) | Km5, Phường Đề Thám, Thành phố Cao Bằng |
20301 | Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng | Số 106, Đường Hoàng Văn Thụ, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng |
20303 | Chi cục Thuế huyện Bảo Lạc | Thị trấn Bảo lạc, Huyện Bảo Lạc, Cao Bằng |
20305 | Huyện Hà Quảng – Chi cục Thuế khu vực Hòa An – Hà Quảng | Phố Hoằng Bó, Thị trấn Nước Hai, Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng |
20307 | Huyện Thông Nông (hết hiệu lực) – Chi cục Thuế khu vực Nguyên Bình – Thông Nông | |
20309 | Huyện Trà Lĩnh (hết hiệu lực) – Chi cục Thuế khu vực Trùng Khánh – Trà Lĩnh | |
20311 | Huyện Trùng Khánh – Chi cục Thuế khu vực Trùng Khánh – Trà Lĩnh | Thị trấn Trùng khánh, Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng |
20313 | Huyện Nguyên Bình – Chi cục Thuế khu vực Nguyên Bình – Thông Nông | Tổ dân phố 4, Thị trấn Nguyên Bình, huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng |
20315 | Huyện Hoà An – Chi cục Thuế khu vực Hòa An – Hà Quảng | Phố Hoằng Bó, Thị trấn Nước Hai, Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng |
20317 | Huyện Quảng Uyên (hết hiệu lực) – Chi cục Thuế khu vực Phục Hòa – Quảng Uyên | |
20318 | Huyện Phục Hoà (hết hiệu lực) – Chi cục Thuế khu vực Phục Hòa – Quảng Uyên | |
20319 | Chi cục Thuế huyện Hạ Lang | Thị trấn Hạ lang, , Huyện Hạ Lang, Cao Bằng |
20321 | Chi cục Thuế huyện Thạch An | Thị trấn Thạch an, , Huyện Thạch An, Cao Bằng |
20323 | Chi cục Thuế huyện Bảo Lâm | Thị tứ pác miều. – Huyện Bảo Lâm – Cao Bằng. |
20500 | Cục Thuế Tỉnh Lào Cai | Đường Trần Kim Chiến, tổ 15, Phường Nam Cường, Thành phố Lào Cai, Lào Cai |
20501 | Thành phố Lào Cai – Chi cục Thuế khu vực Lào Cai – Mường Khương | 184 Đường Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
20503 | Chi cục Thuế Thị xã Cam Đường (hêt h.lực) | |
20505 | Huyện Mường Khương – Chi cục Thuế khu vực Lào Cai – Mường Khương | TT Mường Khương, Thị trấn Mường Khương, Huyện Mường Khương, Lào Cai |
20507 | Chi cục Thuế huyện Bát Xát | TT Bát Xát, , Huyện Bát Xát, Lào Cai |
20509 | Huyện Bắc Hà – Chi cục Thuế khu vực Bắc Hà – Si Ma Cai | TT Bắc Hà, , Huyện Bắc Hà, Lào Cai |
20511 | Chi cục Thuế huyện Bảo Thắng | TT Phố Lu, , Huyện Bảo Thắng, Lào Cai |
20513 | Chi cục Thuế Thị xã Sa Pa | Số 105 phố Xuân Viên, Phường Sa Pa, Thị xã Sa Pa, Lào Cai |
20515 | Chi cục Thuế huyện Bảo Yên | TT Phố ràng, Thị trấn Phố Ràng, Huyện Bảo Yên, Lào Cai |
20517 | Chi cục Thuế Huyện Than Uyên (hêt h.lực) | |
20519 | Chi cục Thuế huyện Văn Bàn | TT Khánh Yên, Thị trấn Khánh Yên, Huyện Văn Bàn, Lào Cai |
20521 | Huyện Si Ma Cai – Chi cục Thuế khu vực Bắc Hà – Si Ma Cai | TT Bắc Hà, , Huyện Bắc Hà, Lào Cai |
20700 | Cục Thuế Tỉnh Bắc Kạn | Tổ 5, Phường Phùng Chí Kiên, Phường Phùng Chí Kiên, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn |
20701 | Thành phố Bắc Kạn – Chi cục Thuế khu vực Bắc Kạn – Bạch Thông – Chợ Mới | Tổ 1A, Phường Phùng Chí Kiên, Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn |
20703 | Huyện Ba Bể – Chi cục Thuế khu vực Ba Bể – Ngân Sơn – Pác Nặm | Tiểu Khu 2, Thị trấn Chợ Rã, Huyện Ba Bể, Bắc Kạn |
20704 | Huyện Pác Nặm – Chi cục Thuế khu vực Ba Bể – Ngân Sơn – Pác Nặm | Tiểu Khu 2, Thị trấn Chợ Rã, Huyện Ba Bể, Bắc Kạn |
20705 | Huyện Ngân Sơn – Chi cục Thuế khu vực Ba Bể – Ngân Sơn – Pác Nặm | Tiểu Khu 2, Thị trấn Chợ Rã, Huyện Ba Bể, Bắc Kạn |
20707 | Chi cục Thuế huyện Chợ Đồn | Thị trấn Bằng Lũng, Huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn |
20709 | Chi cục Thuế huyện Na Rì | Thị trấn Yến Lạc, , Huyện Na Rì, Bắc Cạn |
20711 | Huyện Bạch Thông – Chi cục Thuế khu vực Bắc Kạn – Bạch Thông – Chợ Mới | Tổ 1A, Phường Phùng Chí Kiên, Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn |
20713 | Huyện Chợ Mới – Chi cục Thuế khu vực Bắc Kạn – Bạch Thông – Chợ Mới | Tổ 1A, Phường Phùng Chí Kiên, Thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn |
20900 | Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn | Khối 10, Thị trấn Cao Lộc, Huyện Cao Lộc, Lạng Sơn. |
20901 | Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn | Số Lê Đại Hành, Đông Kinh, , Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn |
20903 | Huyện Tràng Định – Chi cục Thuế khu vực III | Số 77, đường Hoàng Văn Thụ, Thị trấn Na Sầm, Huyện Văn Lãng, Lạng Sơn |
20905 | Huyện Văn Lãng – Chi cục Thuế khu vực III | Số 77, đường Hoàng Văn Thụ, Thị trấn Na Sầm, Huyện Văn Lãng, Lạng Sơn |
20907 | Huyện Bình Gia – Chi cục Thuế khu vực IV | Thôn Ngã Tư, Thị trấn Bình Gia, Huyện Bình Gia, Lạng Sơn |
20909 | Huyện Bắc Sơn – Chi cục Thuế khu vực IV | Thôn Ngã Tư, Thị trấn Bình Gia, Huyện Bình Gia, Lạng Sơn |
20911 | Huyện Văn Quan – Chi cục Thuế khu vực IV | Thôn Ngã Tư, Thị trấn Bình Gia, Huyện Bình Gia, Lạng Sơn |
20913 | Chi cục Thuế huyện Cao Lộc | Đường Minh Khai – TT Cao Lộc, , Huyện Cao Lộc, Lạng Sơn |
20915 | Huyện Lộc Bình – Chi cục Thuế khu vực II | Khu Bản Kho, Thị trấn Lộc Bình, Huyện Lộc Bình, Lạng Sơn |
20917 | Huyện Chi Lăng – Chi cục Thuế khu vực I | Khu An Ninh, Thị trấn Hữu Lũng, Huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn |
20919 | Huyện Đình Lập – Chi cục Thuế khu vực II | Khu Bản Kho, Thị trấn Lộc Bình, Huyện Lộc Bình, Lạng Sơn |
20921 | Huyện Hữu Lũng – Chi cục Thuế khu vực I | Khu An Ninh, Thị trấn Hữu Lũng, Huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn |
21100 | Cục Thuế Tuyên Quang | Số 252, đường Chiến Thắng Sông Lô, Phường Tân Quang, Thành phố Tuyên Quang, Tuyên Quang |
21101 | Thành phố Tuyên Quang – Chi cục Thuế khu vực thành phố Tuyên Quang – Yên Sơn | Số 06, đường Bình Thuận, tổ 7, Phường Minh Xuân, Thành Phố Tuyên Quang, Tuyên Quang. |
21103 | Huyện Na Hang – Chi cục Thuế khu vực Na Hang – Lâm Bình | Thị Trấn Nà Hang, , Huyện Na Hang, Tuyên Quang |
21105 | Huyện Chiêm Hoá – Chi cục Thuế khu vực Chiêm Hóa – Hàm Yên | Thị Trấn Tân Yên, , Huyện Hàm Yên, Tuyên Quang |
21107 | Huyện Hàm Yên – Chi cục Thuế khu vực Chiêm Hóa – Hàm Yên | Thị Trấn Tân Yên, , Huyện Hàm Yên, Tuyên Quang |
21109 | Huyện Yên Sơn – Chi cục Thuế khu vực thành phố Tuyên Quang – Yên Sơn | Số 06, đường Bình Thuận, tổ 7, Phường Minh Xuân, Thành Phố Tuyên Quang, Tuyên Quang. |
21111 | Chi cục Thuế huyện Sơn Dương | Tổ dân phố Tân Bắc, Thị trấn Sơn Dương, Huyện Sơn Dương, Tuyên Quang |
21113 | Huyện Lâm Bình – Chi cục Thuế khu vực Na Hang – Lâm Bình | Xã Lăng Can, Huyện Lâm Bình, Tuyên Quang |
21300 | Cục Thuế Tỉnh Yên Bái | Tổ 48, Phường Đồng Tâm, Thành phố Yên Bái, Yên Bái |
21301 | Chi cục Thuế Thành phố Yên Bái | Tòa nhà 7 tầng (Sau cay xăng Km 2,5), tổ 5, Phường Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Yên Bái |
21303 | Thị xã Nghĩa Lộ – Chi cục Thuế khu vực Nghĩa Văn – Trạm Tấu | Số nhà 121, đường Điện Biên, tổ 2, Phường Tân An, Thị xã Nghĩa Lộ, Yên Bái |
21305 | Chi cục Thuế huyện Lục Yên | Thị trấn Yên thế, , Huyện Lục Yên, Yên Bái |
21307 | Huyện Văn Yên – Chi cục Thuế khu vực Trấn Yên – Văn Yên | Tổ dân phố số 5, Thị trấn Cổ Phúc, Huyện Trấn Yên, Yên Bái |
21309 | Chi cục Thuế huyện Mù Cang Chải | Thị trấn Mù Cang Chải, , Huyện Mù Cang Chải, Yên Bái |
21311 | Huyện Trấn Yên – Chi cục Thuế khu vực Trấn Yên – Văn Yên | Tổ dân phố số 5, Thị trấn Cổ Phúc, Huyện Trấn Yên, Yên Bái |
21313 | Chi cục Thuế huyện Yên Bình | Tổ 7, Thị trấn Yên Bình, Huyện Yên Bình, Yên Bái |
21315 | Huyện Văn Chấn – Chi cục Thuế khu vực Nghĩa Văn – Trạm Tấu | Số nhà 121, đường Điện Biên, tổ 2, Phường Tân An, Thị xã Nghĩa Lộ, Yên Bái |
21317 | Huyện Trạm Tấu – Chi cục Thuế khu vực Nghĩa Văn – Trạm Tấu | Số nhà 121, đường Điện Biên, tổ 2, Phường Tân An, Thị xã Nghĩa Lộ, Yên Bái |
21500 | Cục Thuế Thái Nguyên | Số 11-13, đường cách mạng tháng 8, Phường Trưng Vương, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
21501 | Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên | P. Trưng Vương, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
21503 | Thành phố Sông Công – Chi cục Thuế khu vực Sông Công – Đại Từ | Tổ dân Phố Đình, Thị trấn Hùng Sơn, Huyện Đại Từ, Thái Nguyên |
21505 | Huyện Định Hoá – Chi cục Thuế khu vực Phú Lương – Định Hóa | Thị trấn Đu – Huyện Phú Lương – Thái Nguyên |
21507 | Huyện Võ Nhai – Chi cục Thuế khu vực Đồng Hỷ – Võ Nhai | Tổ 17, Phường Chùa Hang, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
21509 | Huyện Phú Lương – Chi cục Thuế khu vực Phú Lương – Định Hóa | Thị trấn Đu – Huyện Phú Lương – Thái Nguyên |
21511 | Huyện Đồng Hỷ – Chi cục Thuế khu vực Đồng Hỷ – Võ Nhai | Thị trấn Chùa Hang – Huyện Đồng Hỷ – Thái Nguyên. |
21513 | Huyện Đại Từ – Chi cục Thuế khu vực Sông Công – Đại Từ | Đường Cách mạng Tháng 10, Phường Bách Quang, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên |
21515 | Huyện Phú Bình – Chi cục Thuế khu vực Phổ Yên – Phú Bình | TDP 6, Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên. |
21517 | Thị xã Phổ Yên – Chi cục Thuế khu vực Phổ Yên – Phú Bình | TDP 6, Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên. |
21700 | Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ | Đường Nguyễn Tất Thành, Xã Trưng Vương, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ |
21701 | Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì | Số 378, đường Nguyễn Tất Thành, Xã Trưng Vương, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ |
21703 | Chi cục Thuế Thị xã Phú Thọ | Phố Phú Bình – Phường Phong châu, , Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ |
21705 | Chi cục Thuế huyện Đoan Hùng | Thôn 2, Xã Sóc Đăng, Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ |
21707 | Huyện Hạ Hoà – Chi cục Thuế khu vực Thanh Ba – Hạ Hòa | Khu 6 – Thị trấn Thanh Ba, Thị trấn Thanh Ba, Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ. |
21709 | Huyện Thanh Ba – Chi cục Thuế khu vực Thanh Ba – Hạ Hòa | Khu 6 – Thị trấn Thanh Ba, Thị trấn Thanh Ba, Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ. |
21711 | Huyện Phù Ninh – Chi cục Thuế khu vực Lâm Thao – Phù Ninh | khu 3, Thị trấn Phong Châu, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ. |
21713 | Huyện Cẩm Khê – Chi cục Thuế khu vực Cẩm Khê – Yên Lập | số 216, đường Đông Phú, – Thị trấn Cẩm Khê, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ. |
21715 | Huyện Yên Lập – Chi cục Thuế khu vực Cẩm Khê – Yên Lập | số 216, đường Đông Phú, – Thị trấn Cẩm Khê, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ. |
21717 | Huyện Tam Nông – Chi cục Thuế khu vực Tam Nông – Thanh Thuỷ | Khu 7, Thị trấn Hưng Hoá, Huyện Tam Nông, Phú Thọ |
21719 | Huyện Thanh Sơn – Chi cục Thuế khu vực Thanh Sơn – Tân Sơn | Khu Bình Dân, xã Thục Luyện, Xã Thục Luyện, Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ |
21720 | Huyện Tân Sơn – Chi cục Thuế khu vực Thanh Sơn – Tân Sơn | Khu Bình Dân, xã Thục Luyện, Xã Thục Luyện, Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ |
21721 | Huyện Lâm Thao – Chi cục Thuế khu vực Lâm Thao – Phù Ninh | khu 3, Thị trấn Phong Châu, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ. |
21723 | Huyện Thanh Thuỷ – Chi cục Thuế khu vực Tam Nông – Thanh Thuỷ | Khu 7, Thị trấn Hưng Hoá, Huyện Tam Nông, Phú Thọ |
21900 | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc | Đường Nguyễn Viết Xuân, Phường Đống Đa, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
21901 | Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên | Số 1 Hà Huy Tập phường Tích sơn, , Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
21902 | Thành phố Phúc Yên – Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên | Số 229 đường Hai Bà Trưng, Phường Hùng Vương, Thành phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc. |
21903 | Huyện Lập Thạch – Chi cục Thuế khu vực Lập Thạch | Tổ dân phố Long Cương, Thị trấn Lập Thạch, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc |
21904 | Huyện Tam Đảo – Chi cục Thuế khu vực Tam Đảo | KM 10, Thị trấn Hợp Châu, Huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc |
21905 | Huyện Tam Dương – Chi cục Thuế khu vực Tam Đảo | KM 10, Thị trấn Hợp Châu, Huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc |
21907 | Huyện Vĩnh Tường – Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Tường | Phố Hồ Xuân Hương, Thị trấn Vĩnh Tường, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
21909 | Huyện Yên Lạc – Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Tường | Phố Hồ Xuân Hương, Thị trấn Vĩnh Tường, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
21911 | Chi cục Thuế Huyện Mê Linh (chuyển Hà Nội) | Thôn Đại Bái, Xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội |
21913 | Huyện Bình Xuyên – Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên | Số 229 đường Hai Bà Trưng, Phường Hùng Vương, Thành phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc. |
21915 | Huyện Sông Lô – Chi cục Thuế khu vực Lập Thạch | Tổ dân phố Long Cương, Thị trấn Lập Thạch, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc |
22100 | Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang | số 280 đường Hoàng Văn Thụ, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang |
22101 | Thành phố Bắc Giang – Chi cục Thuế khu vực Bắc Giang – Yên Dũng | Số 05 đường Xương Giang, Phường Trần Phú, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
22103 | Huyện Yên Thế – Chi cục Thuế khu vực Tân Yên – Yên Thế | Thôn Phố Bùi, Thị trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên, Bắc Giang. |
22105 | Huyện Tân Yên – Chi cục Thuế khu vực Tân Yên – Yên Thế | Thôn Phố Bùi, Thị trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên, Bắc Giang. |
22107 | Huyện Lục Ngạn – Chi cục Thuế khu vực Lục Ngạn – Sơn Động | Thị Trấn Chũ, Thị trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang. |
22109 | Huyện Hiệp Hoà – Chi cục Thuế khu vực Việt Yên – Hiệp Hoà | Số nhà 420, đuờng Hoàng Hoa Thám, Khu II – TT Bích Động, Thị trấn Bích Động, Huyện Việt Yên, Bắc Giang. |
22111 | Huyện Lạng Giang – Chi cục Thuế khu vực Lạng Giang – Lục Nam | 185 Thanh Xuân, Thị trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang |
22113 | Huyện Sơn Động – Chi cục Thuế khu vực Lục Ngạn – Sơn Động | Thị Trấn Chũ, Thị trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang. |
22115 | Huyện Lục Nam – Chi cục Thuế khu vực Lạng Giang – Lục Nam | 185 Thanh Xuân, Thị trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang |
22117 | Huyện Việt Yên – Chi cục Thuế khu vực Việt Yên – Hiệp Hoà | Số nhà 420, đuờng Hoàng Hoa Thám, Khu II – TT Bích Động, Thị trấn Bích Động, Huyện Việt Yên, Bắc Giang. |
22119 | Huyện Yên Dũng – Chi cục Thuế khu vực Bắc Giang – Yên Dũng | Số 05 đường Xương Giang, Phường Trần Phú, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
22300 | Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh | Đường Lý Anh Tông, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
22301 | Chi cục thuế Thành phố Bắc Ninh | Đường Lý Thái Tông, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
22303 | Huyện Yên Phong – Chi cục Thuế khu vực Từ Sơn – Yên Phong | Đường Lý Thái Tổ, Phường Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh |
22305 | Huyện Quế Võ – Chi cục Thuế khu vực Tiên Du – Quế Võ | Đường 36m, Xã Phượng Mao, Huyện Quế Võ, Bắc Ninh |
22307 | Huyện Tiên Du – Chi cục Thuế khu vực Tiên Du – Quế Võ | Thôn Duệ Đông, Thị trấn Lim, Huyện Tiên Du, Bắc Ninh |
22309 | Huyện Thuận Thành – Chi cục Thuế khu vực Gia Thuận | Thị trấn Đông Bình, , Huyện Gia Bình, Bắc Ninh |
22311 | Huyện Lương Tài – Chi cục Thuế khu vực Gia Thuận | Thị trấn Thúa, , Huyện Lương Tài, Bắc Ninh |
22313 | Thị xã Từ Sơn – Chi cục Thuế khu vực Từ Sơn – Yên Phong | Đường Lý Thái Tổ, Phường Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh |
22315 | Huyện Gia Bình – Chi cục Thuế khu vực Gia Thuận | Thị trấn Đông Bình, , Huyện Gia Bình, Bắc Ninh |
22500 | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh | Đường 25/4, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh |
22501 | Thành phố Hạ Long – Chi cục Thuế Thành phố Hạ Long | Số 01, phố Đông Hồ, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh |
22503 | Chi cục Thuế khu vực Cẩm Phả – Vân Đồn – Cô Tô | Khu Hòa Lạc, Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh |
22505 | Thành phố Uông Bí – Chi cục Thuế khu vực Uông Bí – Quảng Yên | Phường Yên Thanh, Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh |
22507 | Huyện Bình Liêu – Chi cục Thuế khu vực Tiên Yên – Bình Liêu – Ba Chẽ | Đường Mới, Phố Lý Thường Kiệt, Thị trấn Tiên Yên, Huyện Tiên Yên, Quảng Ninh |
22509 | Chi cục Thuế Thành Phố Móng Cái | Số 74 Đại lộ Hòa Bình, Phường Trần Phú, Thành phố Móng Cái, Quảng Ninh |
22511 | Huyện Hải Hà – Chi cục Thuế khu vực Hải Hà – Đầm Hà | Phố Phan Đình Phùng, Thị trấn Quảng Hà, Huyện Hải Hà, Quảng Ninh |
22513 | Huyện Tiên Yên – Chi cục Thuế khu vực Tiên Yên – Bình Liêu – Ba Chẽ | Đường Mới, Phố Lý Thường Kiệt, Thị trấn Tiên Yên, Huyện Tiên Yên, Quảng Ninh |
22515 | Huyện Ba Chẽ – Chi cục Thuế khu vực Tiên Yên – Bình Liêu – Ba Chẽ | Đường Mới, Phố Lý Thường Kiệt, Thị trấn Tiên Yên, Huyện Tiên Yên, Quảng Ninh |
22517 | Huyện Vân Đồn – Chi cục Thuế khu vực Cẩm Phả – Vân Đồn – Cô Tô | Khu Hòa Lạc, Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh |
22519 | Huyện Hoành Bồ(hết h.lực) – Chi cục Thuế Thành phố Hạ Long | Số 01, phố Đông Hồ, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh |
22521 | Chi cục Thuế TX Đông Triều | Khu 3, Phường Đức Chính, Thị xã Đông Triều, Quảng Ninh |
22523 | Huyện Cô Tô – Chi cục Thuế khu vực Cẩm Phả – Vân Đồn – Cô Tô | Khu Hòa Lạc, Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh |
22525 | Thị xã Quảng Yên – Chi cục Thuế khu vực Uông Bí – Quảng Yên | Phường Yên Thanh, Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh |
22527 | Huyện Đầm Hà – Chi cục Thuế khu vực Hải Hà – Đầm Hà | Phố Phan Đình Phùng, Thị trấn Quảng Hà, Huyện Hải Hà, Quảng Ninh |
30100 | Cục Thuế Tỉnh Điện Biên | TDP 18, Phường Him Lam, TP.Điện Biên Phủ, Điện Biên |
30101 | TP.Điện Biên Phủ – Chi cục Thuế khu vực thành phố Điện Biên Phủ – Mường Ảng | Tổ 10, Phường Thanh Trường, TP.Điện Biên Phủ, Điện Biên |
30103 | Thị xã Mường Lay – Chi cục Thuế khu vực Mường Chà – Mường Lay | thị trấn Mường Chà, Thị trấn Mường Chà, Huyện Mường Chà, Điện Biên |
30104 | Chi cục Thuế huyện Mường Nhé | Thị trấn Mường Nhé, Thị Trấn Mường, Huyện Mường Nhé, Điện Biên |
30105 | Chi cục Thuế Huyện Mường Tè – Đã chuyển sang Lai Châu | |
30107 | Chi cục Thuế Huyện Phong Thổ – Đã chuyển sang Lai Châu | |
30108 | Chi cục thuế Huyện Tam Đường – Đã chuyển sang Lai Châu | |
30109 | Chi cục Thuế Huyện Sìn Hồ – Đã chuyển sang Lai Châu | |
30111 | Huyện Mường Chà – Chi cục Thuế khu vực Mường Chà – Mường Lay | thị trấn Mường Chà, Thị trấn Mường Chà, Huyện Mường Chà, Điện Biên |
30113 | Huyện Tủa Chùa – Chi cục Thuế khu vực Tuần Giáo – Tủa Chùa | Thị trấn Tuần Giáo, , Huyện Tuần Giáo, Điện Biên |
30115 | Huyện Tuần Giáo – Chi cục Thuế khu vực Tuần Giáo – Tủa Chùa | Thị trấn Tuần Giáo, , Huyện Tuần Giáo, Điện Biên |
30117 | Chi cục Thuế huyện Điện Biên | Thị trấn Điện Biên, Xã Thanh Xương, Huyện Điện Biên, Điện Biên |
30119 | Chi cục Thuế huyện Điện Biên Đông | Thị trấn Điện Biên Đông, , Huyện Điện Biên Đông, Điện Biên |
30121 | Huyện Mường Ảng – Chi cục Thuế khu vực thành phố Điện Biên Phủ – Mường Ảng | Tổ 10, Phường Thanh Trường, TP.Điện Biên Phủ, Điện Biên |
30123 | Chi cục Thuế huyện Nậm Pồ | Bản Hậu Huôi, Xã Nà Hỳ, Huyện Nậm Pồ, Điện Biên |
30200 | Cục Thuế Tỉnh Lai Châu (Văn phòng Cục) | Đại lộ Lê Lợi, Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu |
30201 | Huyện Mường Tè – Chi cục Thuế khu vực Mường Tè – Nậm Nhùn | Khu 8, Thị trấn Mường Tè, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu. |
30202 | Thành phố Lai Châu – Chi cục Thuế khu vực Thành phố Lai Châu – Tam Đường | Đường Võ Nguyên Giáp – Phường quyết tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu |
30203 | Huyện Phong Thổ – Chi cục Thuế khu vực Phong Thổ – Sìn Hồ | Tổ Dân Phố Hòa Bình, Thị trấn Phong Thổ, Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu |
30205 | Huyện Tam Đường – Chi cục Thuế khu vực Thành phố Lai Châu – Tam Đường | Đường Võ Nguyên Giáp – Phường quyết tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu |
30207 | Huyện Sìn Hồ – Chi cục Thuế khu vực Phong Thổ – Sìn Hồ | Tổ Dân Phố Hòa Bình, Thị trấn Phong Thổ, Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu |
30209 | Huyện Than Uyên – Chi cục Thuế khu vực Than Uyên – Tân Uyên | Khu 1, Thị trấn Than Uyên, Huyện Than Uyên, Lai Châu |
30211 | Huyện Tân Uyên – Chi cục Thuế khu vực Than Uyên – Tân Uyên | Khu 1, Thị trấn Than Uyên, Huyện Than Uyên, Lai Châu |
30213 | Huyện Nậm Nhùn – Chi cục Thuế khu vực Mường Tè – Nậm Nhùn | Khu 8, Thị trấn Mường Tè, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu. |
30300 | Cục Thuế Tỉnh Sơn La | Đường Hoàng Quốc Việt, Xã Chiềng Cơi, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La. |
30301 | Thành phố Sơn La – Chi cục Thuế khu vực Thành phố Sơn La – Mường La | Xã Chiềng Cơi, Thành phố Sơn La, Sơn La, Điện Biên |
30303 | Huyện Quỳnh Nhai – Chi cục Thuế khu vực Thuận Châu – Quỳnh Nhai | Thị trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Sơn La, Điện Biên |
30305 | Huyện Mường La – Chi cục Thuế khu vực Thành phố Sơn La – Mường La | Xã Chiềng Cơi, Thành phố Sơn La, Sơn La, Điện Biên |
30307 | Huyện Thuận Châu – Chi cục Thuế khu vực Thuận Châu – Quỳnh Nhai | Thị trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Sơn La, Điện Biên |
30309 | Huyện Bắc Yên – Chi cục Thuế khu vực Phù Yên – Bắc Yên | Thị trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Sơn La, Điện Biên |
30311 | Huyện Phù Yên – Chi cục Thuế khu vực Phù Yên – Bắc Yên | Thị trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Sơn La, Điện Biên |
30313 | Huyện Mai Sơn – Chi cục Thuế khu vực Mai Sơn – Yên Châu | Huyện Mai Sơn, Sơn La, Điện Biên |
30315 | Huyện Sông Mã – Chi cục Thuế khu vực Sông Mã – Sốp Cộp | Xã Nà Nghịu, Huyện Sông Mã, Sơn La, Điện Biên |
30317 | Huyện Yên Châu – Chi cục Thuế khu vực Mai Sơn – Yên Châu | Huyện Mai Sơn, Sơn La, Điện Biên |
30319 | Huyện Mộc Châu – Chi cục Thuế khu vực Mộc Châu – Vân Hồ | Tiểu khu 14, TT Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La |
30321 | Huyện Sốp Cộp – Chi cục Thuế khu vực Sông Mã – Sốp Cộp | Xã Nà Nghịu, Huyện Sông Mã, Sơn La, Điện Biên |
30323 | Huyện Vân Hồ – Chi cục Thuế khu vực Mộc Châu – Vân Hồ | Tiểu khu 14, TT Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La |
30500 | Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình | Đường Chi Lăng, Xã Sủ Ngòi, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình |
30501 | Thành phố Hoà Bình – Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình – Đà Bắc | Số 397, đường Trần Hưng Đạo, Phường Phương Lâm, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình |
30503 | Huyện Đà Bắc – Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình – Đà Bắc | Số 397, đường Trần Hưng Đạo, Phường Phương Lâm, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình |
30505 | Chi cục Thuế huyện Mai Châu | Thị Trấn Mai Châu, Huyện Mai Châu, Hòa Bình |
30507 | Huyện Kỳ Sơn (hết h.lực) – Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình – Đà Bắc | |
30509 | Chi cục Thuế huyện Lương Sơn | Tiểu khu 13, Thị trấn Lương Sơn, Huyện Lương Sơn, Hòa Bình |
30510 | Huyện Cao Phong – Chi cục Thuế khu vực Cao Phong – Tân Lạc | Khu 2, Thị trấn Cao Phong, Huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình |
30511 | Huyện Kim Bôi – Chi cục Thuế khu vực Kim Bôi – Lạc Thủy | Khu 2, Thị trấn Chi Nê, Huyện Lạc Thuỷ, Hòa Bình |
30513 | Huyện Tân Lạc – Chi cục Thuế khu vực Cao Phong – Tân Lạc | Khu 2, Thị trấn Cao Phong, Huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình |
30515 | Huyện Lạc Sơn – Chi cục Thuế khu vực Lạc Sơn – Yên Thủy | Khu 10, Thị trấn Hàng Trạm, Huyện Yên Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình |
30517 | Huyện Lạc Thuỷ – Chi cục Thuế khu vực Kim Bôi – Lạc Thủy | Khu 2, Thị trấn Chi Nê, Huyện Lạc Thuỷ, Hòa Bình |
30519 | Huyện Yên Thuỷ – Chi cục Thuế khu vực Lạc Sơn – Yên Thủy | Khu 10, Thị trấn Hàng Trạm, Huyện Yên Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình |
40100 | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá | Đại lộ Lê Lợi, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá |
40101 | Thành phố Thanh Hoá – Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa – Đông Sơn | Số 09 Phan Chu Trinh, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá |
40103 | Thị xã Bỉm Sơn – Chi cục Thuế khu vực thị xã Bỉm Sơn – Hà Trung | SN 25 – đường Nguyễn Trãi, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hoá |
40105 | Thành Phố Sầm Sơn – Chi cục Thuế khu vực thành phố Sầm Sơn – Quảng Xương | 260 Lê Lợi, Phường Trường Sơn, Thành Phố Sầm Sơn, Thanh Hoá. |
40107 | Huyện Mường Lát – Chi cục Thuế khu vực Quan Hóa – Quan Sơn – Mường Lát | Khu 5 – TT Quan Hoá, Thị trấn Quan Hóa, Huyện Quan Hoá, Thanh Hoá |
40109 | Huyện Quan Hoá – Chi cục Thuế khu vực Quan Hóa – Quan Sơn – Mường Lát | Khu 5 – TT Quan Hoá, Thị trấn Quan Hóa (hết hiệu lực), Huyện Quan Hoá, Thanh Hoá |
40111 | Huyện Quan Sơn – Chi cục Thuế khu vực Quan Hóa – Quan Sơn – Mường Lát | Khu 5 – TT Quan Hoá, Thị trấn Quan Hóa, Huyện Quan Hoá, Thanh Hoá |
40113 | Huyện Bá Thước – Chi cục Thuế khu vực Cẩm Thủy – Bá Thước | Đại Đồng 1+2 Cẩm Sơn, huyện Cẩm Thủy, , Huyện Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá |
40115 | Huyện Cẩm Thuỷ – Chi cục Thuế khu vực Cẩm Thủy – Bá Thước | Đại Đồng 1+2 Cẩm Sơn, huyện Cẩm Thủy, , Huyện Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá |
40117 | Huyện Lang Chánh – Chi cục Thuế khu vực Ngọc Lặc – Lang Chánh | Phố Lê Lai, Thị trấn Ngọc Lặc, Huyện Ngọc Lặc, Thanh Hoá |
40119 | Huyện Thạch Thành – Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Lộc – Thạch Thành | Khu 6, TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, Thị trấn Kim Tân, Huyện Thạch Thành, Thanh Hoá |
40121 | Huyện Ngọc Lặc – Chi cục Thuế khu vực Ngọc Lặc – Lang Chánh | Phố Lê Lai, Thị trấn Ngọc Lặc, Huyện Ngọc Lặc, Thanh Hoá |
40123 | Huyện Thường Xuân – Chi cục Thuế khu vực Thọ Xuân – Thường Xuân | Khu 5, Thị trấn Thọ Xuân, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá |
40125 | Huyện Như Xuân – Chi cục Thuế khu vực Như Thanh – Như Xuân | Khu phố 1, Thị trấn Bến Sung, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hoá |
40127 | Huyện Như Thanh – Chi cục Thuế khu vực Như Thanh – Như Xuân | Khu phố 1, Thị trấn Bến Sung, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hoá |
40129 | Huyện Vĩnh Lộc – Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Lộc – Thạch Thành | Khu 6, TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, Thị trấn Kim Tân, Huyện Thạch Thành, Thanh Hoá |
40131 | Huyện Hà Trung – Chi cục Thuế khu vực thị xã Bỉm Sơn – Hà Trung | SN 25 – đường Nguyễn Trãi, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hoá |
40133 | Huyện Nga Sơn – Chi cục Thuế khu vực Nga Sơn – Hậu Lộc | Huyện Nga Sơn, Huyện Nga Sơn, Thanh Hoá |
40135 | Huyện Yên Định – Chi cục Thuế khu vực Yên Định – Thiệu Hoá | Khu 4, Thị trấn Quán Lào, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá. |
40137 | Huyện Thọ Xuân – Chi cục Thuế khu vực Thọ Xuân – Thường Xuân | Khu 5, Thị trấn Thọ Xuân, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá |
40139 | Huyện Hậu Lộc – Chi cục Thuế khu vực Nga Sơn – Hậu Lộc | Huyện Nga Sơn, Huyện Nga Sơn, Thanh Hoá |
40141 | Huyện Thiệu Hoá – Chi cục Thuế khu vực Yên Định – Thiệu Hoá | Khu 4, Thị trấn Quán Lào, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá. |
40143 | Chi cục Thuế huyện Hoằng Hoá | TT Bút Sơn, , Huyện Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
40145 | Huyện Đông Sơn – Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa – Đông Sơn | Số 09 Phan Chu Trinh, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá |
40147 | Huyện Triệu Sơn – Chi cục Thuế khu vực Triệu Sơn – Nông Cống | Đường Bắc Đồng Nẫn, Thị trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá. |
40149 | Huyện Quảng Xương – Chi cục Thuế khu vực thành phố Sầm Sơn – Quảng Xương | 260 Lê Lợi, Phường Trường Sơn, Thành Phố Sầm Sơn, Thanh Hoá. |
40151 | Huyện Nông Cống – Chi cục Thuế khu vực Triệu Sơn – Nông Cống | Đường Bắc Đồng Nẫn, Thị trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá. |
40153 | Chi cục Thuế huyện Tĩnh Gia | Thị trấn Còng, Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá. |
40300 | Cục Thuế Tỉnh Nghệ An | Số 15, đường V.Lê Nin, phường Hưng Phúc, , Thành phố Vinh, Nghệ An |
40301 | Chi cục Thuế Thành phố Vinh | Số 29,Đường Lê Mao, Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Nghệ An |
40303 | Thị xã Cửa Lò – Chi cục Thuế khu vực Bắc Vinh | Nghi Hương, Phường Nghi Hương, Thị xã Cửa Lò, Nghệ An |
40305 | Huyện Quế Phong – Chi cục Thuế khu vực Phủ Quỳ I | thị trấn Quỳ Hợp, Thị trấn Quỳ Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
40307 | Huyện Quỳ Châu – Chi cục Thuế khu vực Phủ Quỳ I | thị trấn Quỳ Hợp, Thị trấn Quỳ Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
40309 | Huyện Kỳ Sơn – Chi cục Thuế khu vực Tây Nghệ I | Thị trấn Mường Xén, Thị trấn Mường Xén, Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An |
40311 | Chi cục Thuế khu vực Phủ Quỳ I | thị trấn Quỳ Hợp, Thị trấn Quỳ Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
40313 | Huyện Nghĩa Đàn – Chi cục Thuế khu vực Phủ Quỳ II | long sơn, Phường Long Sơn, Thị xã Thái Hoà, Nghệ An |
40314 | Thị xã Thái Hoà – Chi cục Thuế khu vực Phủ Quỳ II | long sơn, Phường Long Sơn, Thị xã Thái Hoà, Nghệ An |
40315 | Huyện Tương Dương – Chi cục Thuế khu vực Tây Nghệ I | Thị trấn Mường Xén, Thị trấn Mường Xén, Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An |
40317 | Huyện Quỳnh Lưu – Chi cục Thuế khu vực Bắc Nghệ I | thi trấn Cầu Giát, Thị trấn Cầu Giát, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
40319 | Huyện Tân Kỳ – Chi cục Thuế khu vực Sông Lam I | thị trấn Đô Lương, Thị trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương, Nghệ An |
40321 | Huyện Con Cuông – Chi cục Thuế khu vực Tây Nghệ II | Thị Trấn Anh Sơn, Thị trấn Anh Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An |
40323 | Huyện Yên Thành – Chi cục Thuế khu vực Bắc Nghệ II | Xóm 7, Xã Diễn Thành, Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
40325 | Huyện Diễn Châu – Chi cục Thuế khu vực Bắc Nghệ II | Xóm 7, Xã Diễn Thành, Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
40327 | Huyện Anh Sơn – Chi cục Thuế khu vực Tây Nghệ II | Thị Trấn Anh Sơn, Thị trấn Anh Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An |
40329 | Huyện Đô Lương – Chi cục Thuế khu vực Sông Lam I | thị trấn Đô Lương, Thị trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương, Nghệ An |
40331 | Huyện Thanh Chương – Chi cục Thuế khu vực Sông Lam I | thị trấn Đô Lương, Thị trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương, Nghệ An |
40333 | Huyện Nghi Lộc – Chi cục Thuế khu vực Bắc Vinh | Nghi Hương, Phường Nghi Hương, Thị xã Cửa Lò, Nghệ An |
40335 | Huyện Nam Đàn – Chi cục Thuế khu vực Sông Lam II | thị trấn Hưng Nguyên, Thị trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An |
40337 | Huyện Hưng Nguyên – Chi cục Thuế khu vực Sông Lam II | thị trấn Hưng Nguyên, Thị trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An |
40339 | Thị xã Hoàng Mai – Chi cục Thuế khu vực Bắc Nghệ I | thi trấn Cầu Giát, Thị trấn Cầu Giát, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
40500 | Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh (Văn phòng Cục) | Số 179 Xuân Diệu – TP Hà Tĩnh, , Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
40501 | Thành phố Hà Tĩnh – Chi cục Thuế khu vực thành phố Hà Tĩnh – Cẩm Xuyên | Số 17, Đường La Sơn Phu Tử, Phường Nguyễn Du, Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
40503 | Thị xã Hồng Lĩnh – Chi cục Thuế khu vực thị xã Hồng Lĩnh – Can Lộc | Tổ dân phố 7, Phường Nam Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh |
40505 | Chi cục Thuế huyện Nghi Xuân | Thị trấn Nghi Xuân, Thị trấn Nghi Xuân (hết hiệu lực), Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
40507 | Huyện Đức Thọ – Chi cục Thuế khu vực Hương Sơn – Đức Thọ | Thôn 3, Xã Sơn Giang, Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
40509 | Huyện Hương Sơn – Chi cục Thuế khu vực Hương Sơn – Đức Thọ | Thôn 3, Xã Sơn Giang, Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
40511 | Huyện Can Lộc – Chi cục Thuế khu vực thị xã Hồng Lĩnh – Can Lộc | Tổ dân phố 7, Phường Nam Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh |
40513 | Huyện Thạch Hà – Chi cục Thuế khu vực Thạch Hà – Lộc Hà | Tổ 5, Thị trấn Thạch Hà, Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
40515 | Huyện Cẩm Xuyên – Chi cục Thuế khu vực thành phố Hà Tĩnh – Cẩm Xuyên | Số 17, Đường La Sơn Phu Tử, Phường Nguyễn Du, Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
40517 | Huyện Hương Khê – Chi cục Thuế khu vực Hương Khê – Vũ Quang | Số 48 Đường Trần Phú, Thị trấn Hương Khê, Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
40519 | Huyện Kỳ Anh – Chi cục Thuế khu vực Kỳ Anh | Số 47, đường Lê Đại Hành, Phường Hưng Trí, Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
40520 | Thị xã Kỳ Anh – Chi cục Thuế khu vực Kỳ Anh | Số 47, đường Lê Đại Hành, Phường Hưng Trí, Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
40521 | Huyện Vũ Quang – Chi cục Thuế khu vực Hương Khê – Vũ Quang | Số 48 Đường Trần Phú, Thị trấn Hương Khê, Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
40523 | Huyện Lộc Hà – Chi cục Thuế khu vực Thạch Hà – Lộc Hà | Tổ 5, Thị trấn Thạch Hà, Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
40700 | Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình | Đường Phạm Văn Đồng, Phường Đức Ninh Đông, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
40701 | Thành phố Đồng Hới – Chi cục Thuế khu vực Đồng Hới – Quảng Ninh | Đường 23/8, Phường Đồng Phú, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình. |
40703 | Huyện Tuyên Hoá – Chi cục Thuế khu vực Tuyên Hóa – Minh Hóa | Tiểu khu 1, Thị trấn Đồng Lê, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình |
40705 | Huyện Minh Hoá – Chi cục Thuế khu vực Tuyên Hóa – Minh Hóa | Tiểu khu 1, Thị trấn Đồng Lê, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình |
40707 | Huyện Quảng Trạch – Chi cục Thuế khu vực Quảng Trạch – Ba Đồn | Số 379 đường Quang Trung,, Phường Ba Đồn, Thị Xã Ba Đồn, Quảng Bình |
40709 | Chi cục Thuế huyện Bố Trạch | Tiểu khu 2, Thị trấn Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
40711 | Huyện Quảng Ninh – Chi cục Thuế khu vực Đồng Hới – Quảng Ninh | Đường 23/8, Phường Đồng Phú, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình. |
40713 | Chi cục Thuế huyện Lệ Thuỷ | TT Kiến Giang – Huyện Lệ Thuỷ – Quảng Bình |
40715 | Thị xã Ba Đồn – Chi cục Thuế khu vực Quảng Trạch – Ba Đồn | Số 379 đường Quang Trung,, Phường Ba Đồn, Thị Xã Ba Đồn, Quảng Bình |
40900 | Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị (Văn phòng Cục) | Đường Hùng Vương (nối dài), Phường Đông Lương, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
40901 | Thành phố Đông Hà – Chi cục Thuế khu vực Đông Hà – Cam Lộ | 02 Phạm Văn Đồng, Phường Đông Lễ, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
40903 | Thị xã Quảng Trị – Chi cục Thuế khu vực Triệu Hải | 30 Lý Thường Kiệt, , Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
40905 | Huyện Vĩnh Linh – Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Linh – Gio Linh | 215 Lê Duẩn, Thị trấn Hồ Xá, Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
40907 | Huyện Gio Linh – Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Linh – Gio Linh | 215 Lê Duẩn, Thị trấn Hồ Xá, Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
40909 | Huyện Cam Lộ – Chi cục Thuế khu vực Đông Hà – Cam Lộ | 02 Phạm Văn Đồng, Phường Đông Lễ, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
40911 | Huyện Triệu Phong – Chi cục Thuế khu vực Triệu Hải | 30 Lý Thường Kiệt, , Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
40913 | Huyện Hải Lăng – Chi cục Thuế khu vực Triệu Hải | 30 Lý Thường Kiệt, , Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
40915 | Chi cục Thuế huyện Hướng Hóa | Khóm 3B Thị trấn Khe Sanh, , Huyện Hướng Hoá, Quảng Trị |
40917 | Chi cục Thuế huyện Đa Krông | KM 41 Quốc lộ 9 thị trấn Đa KRông, , Huyện Đa Krông, Quảng Trị |
40919 | Chi cục Thuế Huyện Đảo Cồn Cỏ | Huyện đảo Cồn cỏ, , Huyện Đảo Cồn Cỏ, Quảng Trị |
41100 | Cục Thuế Thừa Thiên Huế (Văn phòng Cục) | 64 Tố Hữu, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
41101 | Chi cục Thuế Thành phố Huế | Trương Gia Mô, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
41103 | Huyện Phong Điền – Chi cục Thuế khu vực Hương Điền | 111 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Tứ Hạ, Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
41105 | Huyện Quảng Điền – Chi cục Thuế khu vực Hương Điền | 111 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Tứ Hạ, Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
41107 | Thị xã Hương Trà – Chi cục Thuế khu vực Hương Điền | 111 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Tứ Hạ, Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
41109 | Huyện Phú Vang – Chi cục Thuế khu vực Hương Phú | 599 Nguyễn Tất Thành, Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
41111 | Thị xã Hương Thuỷ – Chi cục Thuế khu vực Hương Phú | 599 Nguyễn Tất Thành, Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
41113 | Huyện Phú Lộc – Chi cục Thuế khu vực Phú Lộc – Nam Đông | 158 Lý Thánh Tông, Thị trấn Phú Lộc, Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
41115 | Chi cục Thuế huyện A Lưới | Thị trấn A Lưới, , Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
41117 | Huyện Nam Đông – Chi cục Thuế khu vực Phú Lộc – Nam Đông | 158 Lý Thánh Tông, Thị trấn Phú Lộc, Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
50100 | Cục Thuế Thành phố Đà Nẵng (Văn phòng Cục) | 190, Phan Đăng Lưu, P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng |
50101 | Chi cục Thuế Quận Hải Châu | 08 Trần Phú, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
50103 | Quận Thanh Khê – Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê – Liên Chiểu | 273-275 Hải Phòng, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
50105 | Quận Sơn Trà – Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà – Ngũ Hành Sơn | 32 Triệu Việt Hương, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
50107 | Quận Ngũ Hành Sơn – Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà – Ngũ Hành Sơn | 32 Triệu Việt Hương, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
50109 | Quận Liên Chiểu – Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê – Liên Chiểu | 273-275 Hải Phòng, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
50111 | Huyện Hoà Vang – Chi cục thuế khu vực Cẩm Lệ – Hòa Vang | 08 Nguyễn Nhàn, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
50113 | Chi cục Thuế Huyện Đảo Hoàng Sa | Huyện Hoàng Sa, thành phố Đà Nẵng |
50115 | Quận Cẩm Lệ – Chi cục thuế khu vực Cẩm Lệ – Hòa Vang | 08 Nguyễn Nhàn, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
50300 | Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam (Văn phòng Cục) | 594 đường Hùng Vương- Thành Phố Tam Kỳ – Tỉnh Quảng Nam. |
50301 | Thành phố Tam Kỳ – Chi cục Thuế khu vực Tam Kỳ – Phú Ninh | 64 Hùng Vương, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam. |
50302 | Huyện Phú Ninh – Chi cục Thuế khu vực Tam Kỳ – Phú Ninh | 64 Hùng Vương, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam. |
50303 | Chi cục Thuế Thành phố Hội An | 03 Lê Văn Hiến, Phường Tân An, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
50304 | Huyện Tây Giang – Chi cục Thuế khu vực Đông Giang – Tây Giang | Thôn Gừng, Thị trấn P Rao, Huyện Đông Giang, Tỉnh Quảng Nam |
50305 | Huyện Đông Giang – Chi cục Thuế khu vực Đông Giang – Tây Giang | Thôn Gừng, Thị trấn P Rao, Huyện Đông Giang, Tỉnh Quảng Nam |
50307 | Chi cục Thuế huyện Đại Lộc | Khu 2, Thị Trấn ái Nghĩa, Huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam |
50309 | Thị xã Điện Bàn – Chi cục Thuế khu vực Điện Bàn – Duy Xuyên | 162 Lê Quý Đôn, Phường Vĩnh Điện, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam. |
50311 | Huyện Duy Xuyên – Chi cục Thuế khu vực Điện Bàn – Duy Xuyên | 162 Lê Quý Đôn, Phường Vĩnh Điện, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam. |
50313 | Huyện Nam Giang – Chi cục Thuế khu vực Phước Sơn – Nam Giang | 10 đường Phạm Văn Đồng, Thị trấn Khâm Đức, Huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam |
50315 | Chi cục Thuế huyện Thăng Bình | Thị trấn Hà Lam, , Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
50317 | Huyện Quế Sơn – Chi cục Thuế khu vực Quế Sơn – Nông Sơn – Hiệp Đức | Đường Lê Duẩn, Thị trấn Đông Phú, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam |
50318 | Huyện Nông Sơn – Chi cục Thuế khu vực Quế Sơn – Nông Sơn – Hiệp Đức | Đường Lê Duẩn, Thị trấn Đông Phú, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam |
50319 | Huyện Hiệp Đức – Chi cục Thuế khu vực Quế Sơn – Nông Sơn – Hiệp Đức | Đường Lê Duẩn, Thị trấn Đông Phú, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam |
50321 | Huyện Tiên Phước – Chi cục Thuế khu vực Trà My – Tiên Phước | Số 06 Nguyễn Văn Linh, Thị trấn Trà My, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam. |
50323 | Huyện Phước Sơn – Chi cục Thuế khu vực Phước Sơn – Nam Giang | 10 đường Phạm Văn Đồng, Thị trấn Khâm Đức, Huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam |
50325 | Chi cục Thuế huyện Núi Thành | Thị Trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành, Quảng Nam. |
50327 | Huyện Bắc Trà My – Chi cục Thuế khu vực Trà My – Tiên Phước | Số 06 Nguyễn Văn Linh, Thị trấn Trà My, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam. |
50329 | Huyện Nam Trà My – Chi cục Thuế khu vực Trà My – Tiên Phước | Số 06 Nguyễn Văn Linh, Thị trấn Trà My, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam. |
50500 | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi (Văn phòng Cục) | 507 Quang Trung, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
50501 | Thành phố Quảng Ngãi – Chi cục Thuế khu vực Quảng Ngãi – Sơn Tịnh | 54 Phạm Văn Đồng, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
50503 | Chi cục Thuế huyện Lý Sơn | Thôn Đông, Xã An Vĩnh, , Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi |
50505 | Chi cục Thuế huyện Bình Sơn | Xã Bình Long, , Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
50507 | Huyện Trà Bồng – Chi cục Thuế khu vực Trà Bồng -Tây Trà | Thị Trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi |
50508 | Huyện Tây Trà (hết hiệu lực) – Chi cục Thuế khu vực Trà Bồng – Tây Trà | |
50509 | Huyện Sơn Tịnh – Chi cục Thuế khu vực Quảng Ngãi – Sơn Tịnh | 54 Phạm Văn Đồng, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
50511 | Huyện Sơn Tây – Chi cục Thuế khu vực Sơn Hà – Sơn Tây | Thị Trấn Di Lăng, Thị trấn Di Lăng, Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi |
50513 | Huyện Sơn Hà – Chi cục Thuế khu vực Sơn Hà – Sơn Tây | Thị Trấn Di Lăng, Thị trấn Di Lăng, Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi |
50515 | Huyện Tư Nghĩa – Chi cục Thuế khu vực Tư Nghĩa – Mộ Đức | Thi Trấn Mộ Đức, Thị trấn Mộ Đức, Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi |
50517 | Huyện Nghĩa Hành – Chi cục Thuế khu vực Nghĩa Hành – Minh Long | Thị Trấn Chợ Chùa, Thị trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
50519 | Huyện Minh Long – Chi cục Thuế khu vực Nghĩa Hành – Minh Long | Thị Trấn Chợ Chùa, Thị trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
50521 | Huyện Mộ Đức – Chi cục Thuế khu vực Tư Nghĩa – Mộ Đức | Thi Trấn Mộ Đức, Thị trấn Mộ Đức, Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi |
50523 | Thị xã Đức Phổ – Chi cục Thuế khu vực Đức Phổ – Ba Tơ | Thị Trấn Đức Phổ, Thị trấn Đức Phổ (hết hiệu lực), Thị xã Đức Phổ, Quảng Ngãi |
50525 | Huyện Ba Tơ – Chi cục Thuế khu vực Đức Phổ – Ba Tơ | Thị Trấn Đức Phổ, Thị trấn Đức Phổ (hết hiệu lực), Thị xã Đức Phổ, Quảng Ngãi |
50700 | Cục Thuế Tỉnh Bình Định (Văn phòng Cục) | 236 Phan Bội Châu, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định |
50701 | Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn | 267 Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định |
50703 | Huyện An Lão – Chi cục Thuế khu vực Hoài Nhơn – Hoài Ân – An Lão | 14 đường 28 tháng 3, Thị trấn Bồng Sơn, Huyện Hoài Nhơn, Bình Định |
50705 | Huyện Hoài Nhơn – Chi cục Thuế khu vực Hoài Nhơn – Hoài Ân – An Lão | 14 đường 28 tháng 3, Thị trấn Bồng Sơn, Huyện Hoài Nhơn, Bình Định |
50707 | Huyện Hoài Ân – Chi cục Thuế khu vực Hoài Nhơn – Hoài Ân – An Lão | 14 đường 28 tháng 3, Thị trấn Bồng Sơn, Huyện Hoài Nhơn, Bình Định |
50709 | Huyện Phù Mỹ – Chi cục Thuế khu vực Phù Cát – Phù Mỹ | Quốc lộ 1A, Phú Kim, Xã Cát Trinh, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định. |
50711 | Huyện Vĩnh Thạnh – Chi cục Thuế khu vực Tây Sơn – Vĩnh Thạnh | 163 Trần Quang Diệu – Thị trấn Phú Phong – Huyện Tây Sơn, Bình Định |
50713 | Huyện Phù Cát – Chi cục Thuế khu vực Phù Cát – Phù Mỹ | Quốc lộ 1A, Phú Kim, Xã Cát Trinh, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định. |
50715 | Huyện Tây Sơn – Chi cục Thuế khu vực Tây Sơn – Vĩnh Thạnh | 163 Trần Quang Diệu – Thị trấn Phú Phong – Huyện Tây Sơn, Bình Định |
50717 | Chi cục Thuế Thị xã An Nhơn | Trần Phú, TT Bình Định, , Thị xã An Nhơn, Bình Định |
50719 | Huyện Tuy Phước – Chi cục Thuế khu vực Tuy Phước – Vân Canh | Thị Trấn Vân Canh, Thị trấn Vân Canh, Huyện Vân Canh, Bình Định |
50721 | Huyện Vân Canh – Chi cục Thuế khu vực Tuy Phước – Vân Canh | Thị Trấn Vân Canh, Thị trấn Vân Canh, Huyện Vân Canh, Bình Định |
50900 | Cục Thuế Tỉnh Phú Yên (Văn phòng Cục) | 387, Nguyễn Huệ, P. 7, Thành phố Tuy Hòa, T. Phú Yên |
50901 | Chi cục Thuế Thành phố Tuy Hoà | 04 Trần Hưng Đạo, Phường 1, TP Tuy Hoà, Phú Yên |
50903 | Huyện Đồng Xuân – Chi cục Thuế khu vực Tuy An – Đồng Xuân | Khu phố Chí Đức, Thị trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên |
50905 | Chi cục Thuế Thị xã Sông Cầu | Long Hải – Phường Xuân Phú – Thị xã Sông Cầu – Phú Yên. |
50907 | Huyện Tuy An – Chi cục Thuế khu vực Tuy An – Đồng Xuân | Khu phố Chí Đức, Thị trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên |
50909 | Huyện Sơn Hoà – Chi cục Thuế khu vực Sông Hinh – Sơn Hòa | 75 Trần Hưng Đạo, Thị trấn Hai Riêng, Huyện Sông Hinh, Tỉnh Phú Yên |
50911 | Chi cục Thuế huyện Đông Hoà | Thôn 3, Hoà Vinh, Thị trấn Hòa Vinh, Huyện Đông Hoà, Phú Yên. |
50912 | Huyện Tây Hoà – Chi cục Thuế khu vực Tây Hòa – Phú Hòa | Khu phố Phú Thứ, Thị trấn Phú Thứ, Huyện Tây Hoà, Tỉnh Phú Yên |
50913 | Huyện Sông Hinh – Chi cục Thuế khu vực Sông Hinh – Sơn Hòa | 75 Trần Hưng Đạo, Thị trấn Hai Riêng, Huyện Sông Hinh, Tỉnh Phú Yên |
50915 | Huyện Phú Hoà – Chi cục Thuế khu vực Tây Hòa – Phú Hòa | Khu phố Phú Thứ, Thị trấn Phú Thứ, Huyện Tây Hoà, Tỉnh Phú Yên |
51100 | Cục Thuế Tỉnh Khánh Hòa (Văn phòng Cục) | Số 17 đường 19/5 Khu đô thị Vĩnh Điềm Trung, Xã Vĩnh Hiệp, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa |
51101 | Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang | Lô CT3, đường 19/5 Khu Đô Thị Vĩnh Điềm Trung, , Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa |
51103 | Huyện Vạn Ninh – Chi cục Thuế khu vực Bắc Khánh Hòa | 234 Nguyễn Thị Ngọc Oanh, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà, Khánh Hòa |
51105 | Thị xã Ninh Hoà – Chi cục Thuế khu vực Bắc Khánh Hòa | 234 Nguyễn Thị Ngọc Oanh, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà, Khánh Hòa |
51107 | Huyện Diên Khánh – Chi cục Thuế khu vực Tây Khánh Hòa | Số 10, đường Lý Thái Tổ, Thị trấn Diên Khánh, Huyện Diên Khánh, Khánh Hòa |
51109 | Thành phố Cam Ranh – Chi cục Thuế khu vực Nam Khánh Hòa | số 07 Phạm Hùng, Phường Cam Phú, Thành phố Cam Ranh, Khánh Hòa |
51111 | Huyện Khánh Vĩnh – Chi cục Thuế khu vực Tây Khánh Hòa | Số 10, đường Lý Thái Tổ, Thị trấn Diên Khánh, Huyện Diên Khánh, Khánh Hòa |
51113 | Huyện Khánh Sơn – Chi cục Thuế khu vực Nam Khánh Hòa | số 07 Phạm Hùng, Phường Cam Phú, Thành phố Cam Ranh, Khánh Hòa |
51115 | Chi cục Thuế Huyện Trường Sa | |
51117 | Huyện Cam Lâm – Chi cục Thuế khu vực Nam Khánh Hòa | số 07 Phạm Hùng, Phường Cam Phú, Thành phố Cam Ranh, Khánh Hòa |
60100 | Cục Thuế Tỉnh KonTum (Văn phòng Cục) | 380B Phan Đình Phùng, Phường Ngô Mây, Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
60101 | Chi cục Thuế TP Kon Tum | Số nhà 17 đường Lê Lợi, Phường Quyết Thắng, Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
60103 | Chi cục Thuế huyện Đắk Glei | 16/5, Thị trấn Đắk Glei, Huyện Đắk Glei, Kon Tum |
60105 | Chi cục Thuế huyện Ngọc Hồi | 31 Hùng Vương, Thị trấn Pleikần, Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum |
60107 | Huyện Đắk Tô – Chi cục Thuế khu vực số 02 | 233A Hùng Vương, Thị trấn Đắk Tô, Huyện Đắk Tô, Kon Tum |
60108 | Huyện Kon Rẫy – Chi cục Thuế khu vực số 01 | Thị trấn Măng Đen, Huyện Kon Plông, Kon Tum |
60109 | Huyện Kon Plông – Chi cục Thuế khu vực số 01 | Thị trấn Măng Đen, Huyện Kon Plông, Kon Tum |
60111 | Huyện Đăk Hà – Chi cục Thuế khu vực số 02 | 233A Hùng Vương, Thị trấn Đắk Tô, Huyện Đắk Tô, Kon Tum |
60113 | Chi cục Thuế huyện Sa Thầy | Thôn 2, Thị trấn Sa Thầy, Huyện Sa Thầy, Kon Tum |
60114 | Chi cục Thuế Huyện Ia H’Drai | Xã Ia Tơi, Huyện Ia H’Drai, Tỉnh Kon Tum. |
60115 | Huyện Tu Mơ Rông – Chi cục Thuế khu vực số 02 | 233A Hùng Vương, Thị trấn Đắk Tô, Huyện Đắk Tô, Kon Tum |
60300 | Cục Thuế Tỉnh Gia Lai (Văn phòng Cục) | 71B Hùng Vương – TP. Pleiku – Tỉnh Gia Lai |
60301 | Chi cục Thuế Thành phố Pleiku | 71B Hùng Vương – TP. Pleiku – Tỉnh Gia Lai. |
60303 | Chi cục Thuế huyện KBang | Đường Trần Hưng Đạo, TT.KBang, Huyện Kbang, Gia Lai |
60305 | Huyện Mang Yang – Chi cục Thuế khu vực Đak Đoa – Mang Yang | 532 Nguyễn Huệ, Thị trấn Đăk Đoa, Huyện Đak Đoa, Gia Lai. |
60307 | Huyện Chư Păh – Chi cục Thuế khu vực Ia Grai – Chư Păh | 279 Hùng Vương, Thị trấn Ia Kha, Huyện Ia Grai, Tỉnh Gia Lai. |
60309 | Huyện Ia Grai – Chi cục Thuế khu vực Ia Grai – Chư Păh | 279 Hùng Vương, Thị trấn Ia Kha, Huyện Ia Grai, Tỉnh Gia Lai. |
60311 | Thị xã An Khê – Chi cục Thuế khu vực An Khê – Đak Pơ – Kông Chro | 222 Bùi Thị Xuân, Phường An Phú, Thị xã An Khê, Tỉnh Gia Lai. |
60313 | Huyện Kông Chro – Chi cục Thuế khu vực An Khê – Đak Pơ – Kông Chro | 222 Bùi Thị Xuân, Phường An Phú, Thị xã An Khê, Tỉnh Gia Lai. |
60315 | Chi cục Thuế huyện Đức Cơ | TT.Đức Cơ, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai |
60317 | Chi cục Thuế huyện Chư Prông | Xã Kim Tân, , Huyện IaPa, Gia La |
60319 | Huyện Chư Sê – Chi cục Thuế khu vực Chư Sê – Chư Pưh | 807 Hùng Vương, Huyện Chư Sê, Gia Lai |
60320 | Huyện IaPa – Chi cục Thuế khu vực Ayun Pa – Phú Thiện – Ia Pa | 68 A Đường Nguyễn Huệ, Phường Hoà Bình, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia lai |
60321 | Thị xã Ayun Pa – Chi cục Thuế khu vực Ayun Pa – Phú Thiện – Ia Pa | 68 A Đường Nguyễn Huệ, Phường Hoà Bình, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia lai |
60323 | Chi cục Thuế huyện Krông Pa | hị Trấn Phú Túc, , Huyện Krông Pa, Gia Lai. |
60325 | Huyện Đak Đoa – Chi cục Thuế khu vực Đak Đoa – Mang Yang | 532 Nguyễn Huệ, Thị trấn Đăk Đoa, Huyện Đak Đoa, Gia Lai. |
60327 | Huyện ĐakPơ – Chi cục Thuế khu vực An Khê – Đak Pơ – Kông Chro | 222 Bùi Thị Xuân, Phường An Phú, Thị xã An Khê, Tỉnh Gia Lai. |
60329 | Huyện Phú Thiện – Chi cục Thuế khu vực Ayun Pa – Phú Thiện – Ia Pa | 68 A Đường Nguyễn Huệ, Phường Hoà Bình, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia lai |
60331 | Huyện Chư Pưh – Chi cục Thuế khu vực Chư Sê – Chư Pưh | 807 Hùng Vương, Huyện Chư Sê, Gia Lai |
60500 | Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk (Văn phòng Cục) | 12 Lý Thái Tổ, Phường Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
60501 | Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột | 90 Ngô Thì Nhậm, Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Đắc Lắc |
60503 | Huyện Ea H’leo – Chi cục Thuế khu vực Ea H’Leo – Krông Búk | Số 574 Giải Phóng, Thị trấn Ea Drăng, Huyện Ea H’leo, Đắk Lắk |
60505 | Chi cục Thuế huyện Ea Súp | huyện Ea Suóp, , Huyện Ea Súp, Đắk Lắk |
60507 | Huyện Krông Năng – Chi cục Thuế khu vực Buôn Hồ – Krông Năng | Tổ dân phố 1, Phường An Lạc, Thị xã Buôn Hồ, Đắk Lắk |
60509 | Thị xã Buôn Hồ – Chi cục Thuế khu vực Buôn Hồ – Krông Năng | Tổ dân phố 1, Phường An Lạc, Thị xã Buôn Hồ, Đắk Lắk |
60511 | Huyện Buôn Đôn – Chi cục Thuế khu vực Cư M’gar – Buôn Đôn | Thị trấn Quảng phú, Thị trấn Quảng Phú, Huyện Cư M’gar, Đắk Lắk |
60513 | Huyện Cư M’gar – Chi cục Thuế khu vực Cư M’gar – Buôn Đôn | Thị trấn Quảng phú, Thị trấn Quảng Phú, Huyện Cư M’gar, Đắk Lắk |
60515 | Huyện Ea Kar – Chi cục Thuế khu vực Ea Kar – M’Drắk | Trần Hưng Đạo – TDP 2B, Thị trấn Ea Kar, Huyện Ea Kar, Đắk Lắk |
60517 | Huyện M’ĐrắK – Chi cục Thuế khu vực Ea Kar – M’Drắk | Trần Hưng Đạo – TDP 2B, Thị trấn Ea Kar, Huyện Ea Kar, Đắk Lắk |
60519 | Chi cục Thuế huyện Krông Pắc | Thị Trấn Phước An, , Huyện Krông Pắk, Đắk Lắk |
60521 | Chi cục Thuế Huyện Cư Jút (hêt h.lực) | |
60523 | Huyện Krông A Na – Chi cục Thuế khu vực Krông Ana – Cư Kuin | Số 02 Nguyễn Du, Thị trấn Buôn Trấp, Huyện Krông A Na, Đắk Lắk |
60525 | Huyện Krông Bông – Chi cục Thuế khu vực Lắk – Krông Bông | Số 09 Âu Cơ, Thị trấn Liên Sơn, Huyện Lắk, Đắk Lắk |
60527 | Chi cục Thuế Huyện Đắk Mil (hêt h.lực) | |
60529 | Chi cục Thuế Huyện Krông Nô (hêt h.lực) | |
60531 | Huyện Lắk – Chi cục Thuế khu vực Lắk – Krông Bông | Số 09 Âu Cơ, Thị trấn Liên Sơn, Huyện Lắk, Đắk Lắk |
60532 | Chi cục thuế Huyện Đắk Song (hêt h.lực) | |
60533 | Chi cục Thuế Huyện Đắk R”Lấp (hêt h.lực) | |
60535 | Chi cục Thuế Huyện Đắk Nông (hêt h.lực) | |
60537 | Huyện Cư Kuin – Chi cục Thuế khu vực Krông Ana – Cư Kuin | Số 02 Nguyễn Du, Thị trấn Buôn Trấp, Huyện Krông A Na, Đắk Lắk |
60539 | Huyện Krông Buk – Chi cục Thuế khu vực Ea H’Leo – Krông Búk | Số 574 Giải Phóng, Thị trấn Ea Drăng, Huyện Ea H’leo, Đắk Lắk |
60600 | Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông (Văn phòng Cục) | Đường 23/3 thị xã Gia Nghĩa tỉnh Đăk Nông |
60601 | Chi cục Thuế Huyện Đắk Nông (hêt h.lực) | |
60603 | Huyện Cư Jút – Chi cục Thuế khu vực Cư Jút – Krông Nô | Thị trấn Đăk Mâm – Thị trấn Đắk Nông |
60605 | Huyện Krông Nô – Chi cục Thuế khu vực Cư Jút – Krông Nô | Thị trấn Đăk Mâm – Thị trấn Đắk Nông |
60607 | Huyện Đắk Mil – Chi cục Thuế khu vực Đắk Mil – Đắk Song | hị trấn Đăk Mil, Huyện Đắk Mil,tỉnh Đắk Nông |
60609 | Huyện Đắk Song – Chi cục Thuế khu vực Đắk Mil – Đắk Song | hị trấn Đăk Mil, Huyện Đắk Mil,tỉnh Đắk Nông |
60611 | Huyện Đắk R’Lấp – Chi cục Thuế khu vực Đắk R’Lấp – Tuy Đức | Tổ dân phố 2, Thị trấn Kiến Đức, Huyện Đắk R’Lấp, Đắk Nông. |
60613 | Thành phố Gia Nghĩa – Chi cục Thuế khu vực Gia Nghĩa – Đắk Glong | Đường Cao Bá Quát – Tổ dân phố 2, Phường Nghĩa Tân, Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông |
60615 | Huyện Đắk Glong – Chi cục Thuế khu vực Gia Nghĩa – Đắk Glong | Đường Cao Bá Quát – Tổ dân phố 2, Phường Nghĩa Tân, Thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông |
60617 | Huyện Tuy Đức – Chi cục Thuế khu vực Đắk R’Lấp – Tuy Đức | Tổ dân phố 2, Thị trấn Kiến Đức, Huyện Đắk R’Lấp, Đắk Nông. |
70100 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | 63 Vũ Tông Phan, Phường An Phú, Quận 2, TP Hồ Chí Minh |
70101 | Chi cục Thuế Quận 1 | 8 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, TP Hồ Chí Minh |
70103 | Chi cục Thuế Quận 2 | 1398 Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP Hồ Chí Minh |
70105 | Chi cục Thuế Quận 3 | 152 Võ Văn Tần, Phường 06, Quận 3, TP Hồ Chí Minh |
70107 | Chi cục Thuế Quận 4 | 37/13 Đoàn Như Hài, phường 12, Quận 4, TP Hồ Chí Minh |
70109 | Chi cục Thuế Quận 5 | 105-107 Phùng Hưng, Phường 13, Quận 5, TP Hồ Chí Minh |
70111 | Chi cục Thuế Quận 6 | 683 Hồng Bàng, Phường 06, Quận 6, TP Hồ Chí Minh |
70113 | Quận 7 – Chi cục Thuế khu vực Quận 7 – huyện Nhà Bè | 350 Huỳnh Tấn Phát, Phường Bình Thuận, Quận 7, TP Hồ Chí Minh |
70115 | Chi cục Thuế Quận 8 | 1079 Phạm Thế Hiển P.05, Phường 5, Quận 8, TP Hồ Chí Minh |
70117 | Chi cục Thuế Quận 9 | 25B Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú, Quận 9, TP Hồ Chí Minh |
70119 | Chi cục Thuế Quận 10 | 574/1 Nguyễn Tri Phương P.14, Phường 14, Quận 10, TP Hồ Chí Minh |
70121 | Chi cục Thuế Quận 11 | 270 Bình Thới, Phường 10, Quận 11, TP Hồ Chí Minh |
70123 | Chi cục Thuế Quận 12 | 282A Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp Thành, Quận 12, TP Hồ Chí Minh |
70125 | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp | 312 Nguyễn Văn Nghi, Phường 7, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh |
70127 | Chi cục Thuế Quận Tân Bình | 450 Trường Chinh P.13, Phường 13, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh |
70128 | Chi cục Thuế Quận Tân Phú | 945 Âu Cơ, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh |
70129 | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh | 368 Bạch Đằng P.14, Phường 14, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh |
70131 | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận | 145/5 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 11, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh |
70133 | Chi cục Thuế Quận Thủ Đức | 16 đường 6, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh |
70134 | Chi cục Thuế Quận Bình Tân | 528 Kinh Dương Vương, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh |
70135 | Chi cục Thuế huyện Củ Chi | KP7, Thị Trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh |
70137 | Chi cục Thuế huyện Hóc Môn | 90 Bà Triệu KP1, Thị Trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh |
70139 | Chi cục Thuế huyện Bình Chánh | Số 3 đường số 4 Khu TT Hành Chính Huyện Bình Chánh, Thị Trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh |
70141 | Huyện Nhà Bè – Chi cục Thuế khu vực Quận 7 – huyện Nhà Bè | 350 Huỳnh Tấn Phát, Phường Bình Thuận, Quận 7, TP Hồ Chí Minh |
70143 | Chi cục Thuế huyện Cần Giờ | TT Cần Thạnh, Thị Trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ, TP Hồ Chí Minh |
70300 | Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng (Văn phòng Cục) | 01 Trần Phú, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
70301 | Thành phố Đà Lạt – Chi cục Thuế khu vực Đà Lạt – Lạc Dương | Số 6 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
70303 | Thành phố Bảo Lộc – Chi cục Thuế khu vực Bảo Lộc – Bảo Lâm | 100 Hồ Tùng Mậu, Phường 1, Thành phố Bảo Lộc, Lâm Đồng |
70305 | Huyện Lạc Dương – Chi cục Thuế khu vực Đà Lạt – Lạc Dương | Số 6 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
70307 | Huyện Đơn Dương – Chi cục Thuế khu vực Đức Trọng – Đơn Dương | Số 368, Quốc Lộ 20, Thị trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng |
70309 | Huyện Đức Trọng – Chi cục Thuế khu vực Đức Trọng – Đơn Dương | Số 368, Quốc Lộ 20, Thị trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng |
70311 | Huyện Lâm Hà – Chi cục Thuế khu vực Lâm Hà – Đam Rông | Đường Hùng Vương, Thị trấn Đinh Văn, Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng |
70313 | Huyện Bảo Lâm – Chi cục Thuế khu vực Bảo Lộc – Bảo Lâm | 100 Hồ Tùng Mậu, Phường 1, Thành phố Bảo Lộc, Lâm Đồng |
70315 | Chi cục Thuế huyện Di Linh | Số 526, đường Hùng Vương, Thị trấn Di Linh, Huyện Di Linh, Lâm Đồng |
70317 | Huyện Đạ Huoai – Chi cục Thuế khu vực Đạ Huoai – Đạ Tẻh – Cát Tiên | Tổ dân phố 4, Thị trấn Ma Đa Guôi, Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng |
70319 | Huyện Đạ Tẻh – Chi cục Thuế khu vực Đạ Huoai – Đạ Tẻh – Cát Tiên | Tổ dân phố 4, Thị trấn Ma Đa Guôi, Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng |
70321 | Huyện Cát Tiên – Chi cục Thuế khu vực Đạ Huoai – Đạ Tẻh – Cát Tiên | Tổ dân phố 4, Thị trấn Ma Đa Guôi, Huyện Đạ Huoai, Lâm Đồng |
70323 | Huyện Đam Rông – Chi cục Thuế khu vực Lâm Hà – Đam Rông | Đường Hùng Vương, Thị trấn Đinh Văn, Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng |
70500 | Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận (Văn phòng Cục) | Số 1 đường Nguyễn Tri Phương, Phường Mỹ Bình, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
70501 | Chi cục Thuế Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm | ĐƯỜNG 16 THÁNG 4, TP. PHAN RANG-THÁP CHÀM, NINH THUẬN |
70503 | Huyện Ninh Sơn – Chi cục Thuế khu vực Ninh Sơn – Bác Ái | Khu phố 3, Thị trấn Tân Sơn, Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
70505 | Huyện Ninh Hải – Chi cục Thuế khu vực Ninh Hải – Thuận Bắc | đường Yên Ninh, Thị trấn Khánh Hải, Huyện Ninh Hải, Ninh Thuận |
70507 | Huyện Ninh Phước – Chi cục Thuế khu vực Ninh Phước – Thuận Nam | Khu phố 4, Thị trấn Phước Dân, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
70509 | Huyện Bác Ái – Chi cục Thuế khu vực Ninh Sơn – Bác Ái | Khu phố 3, Thị trấn Tân Sơn, Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
70511 | Huyện Thuận Bắc – Chi cục Thuế khu vực Ninh Hải – Thuận Bắc | đường Yên Ninh, Thị trấn Khánh Hải, Huyện Ninh Hải, Ninh Thuận |
70513 | Huyện Thuận Nam – Chi cục Thuế khu vực Ninh Phước – Thuận Nam | Khu phố 4, Thị trấn Phước Dân, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
70700 | Cục Thuế Tỉnh Bình Phước (Văn phòng Cục) | 620 Quốc lộ 14, Phường Tân Phú, Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước. |
70701 | Huyện Đồng Phú – Chi cục Thuế khu vực Đồng Xoài – Đồng Phú | Số 1192 Phú Riềng Đỏ, Phường Tân Phú, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
70703 | Thị xã Phước Long – Chi cục Thuế khu vực Phước Long – Bù Gia Mập – Phú Riềng | Đường Võ Nguyên Giáp, Khu 5, Phường Long Phước, Thị xã Phước Long, Bình Phước. |
70705 | Huyện Lộc Ninh – Chi cục Thuế khu vực Lộc Ninh – Bù Đốp | Thị trấn Lộc Ninh, Huyện Lộc Ninh, Bình Phước |
70706 | Huyện Bù Đốp – Chi cục Thuế khu vực Lộc Ninh – Bù Đốp | Thị trấn Lộc Ninh, Huyện Lộc Ninh, Bình Phước |
70707 | Chi cục Thuế huyện Bù Đăng | Hòa Đồng, Thị trấn Đức Phong, Huyện Bù Đăng, Bình Phước |
70709 | Thị xã Bình Long – Chi cục Thuế khu vực Bình Long – Hớn Quản | Số 80 … Nguyễn Huệ, khu phố Phú Nghĩa, Phường Phú Đức, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước |
70710 | Chi cục Thuế huyện Chơn Thành | Khu Phố Trung Lợi, Chơn Thành, Bình Phước |
70711 | Thành phố Đồng Xoài – Chi cục Thuế khu vực Đồng Xoài – Đồng Phú | Số 1192 Phú Riềng Đỏ, Phường Tân Phú, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
70713 | Huyện Hớn Quản – Chi cục Thuế khu vực Bình Long – Hớn Quản | Số 80 … Nguyễn Huệ, khu phố Phú Nghĩa, Phường Phú Đức, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước |
70715 | Huyện Bù Gia Mập – Chi cục Thuế khu vực Phước Long – Bù Gia Mập – Phú Riềng | Đường Võ Nguyên Giáp, Khu 5, Phường Long Phước, Thị xã Phước Long, Bình Phước. |
70716 | Huyện Phú Riềng – Chi cục Thuế khu vực Phước Long – Bù Gia Mập – Phú Riềng | Đường Võ Nguyên Giáp, Khu 5, Phường Long Phước, Thị xã Phước Long, Bình Phước. |
70900 | Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh (Văn phòng Cục) | 226 Đại lộ 30/4, , Thành phố Tây Ninh, Tây Ninh |
70901 | Thành phố Tây Ninh – Chi cục Thuế khu vực Thành phố Tây Ninh – Châu Thành | 036 Pasteur, khu phố 3, Phường 2, Thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
70903 | Huyện Tân Biên – Chi cục Thuế khu vực Tân Biên – Tân Châu | 32A Đường Nguyễn Văn Linh, KP3, Thị trấn Tân Biên, Huyện Tân Biên, Tây Ninh |
70905 | Huyện Tân Châu – Chi cục Thuế khu vực Tân Biên – Tân Châu | 32A Đường Nguyễn Văn Linh, KP3, Thị trấn Tân Biên, Huyện Tân Biên, Tây Ninh |
70907 | Huyện Dương Minh Châu – Chi cục Thuế khu vực Hòa Thành – Dương Minh Châu | số 104 Hai Bà Trưng, khu phố 3, Thị trấn Hòa Thành, Huyện Hoà Thành, tỉnh Tây Ninh |
70909 | Huyện Châu Thành – Chi cục Thuế khu vực Thành phố Tây Ninh – Châu Thành | 036 Pasteur, khu phố 3, Phường 2, Thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
70911 | Thị xã Hoà Thành – Chi cục Thuế khu vực Hòa Thành – Dương Minh Châu | số 104 Hai Bà Trưng, khu phố 3, Thị trấn Hòa Thành, Huyện Hoà Thành, tỉnh Tây Ninh |
70913 | Huyện Bến Cầu – Chi cục Thuế khu vực Gò Dầu – Trảng Bàng – Bến Cầu | Khu phố Rạch Sơn, Thị trấn Gò Dầu, Huyện Gò Dầu, Tây Ninh. |
70915 | Huyện Gò Dầu – Chi cục Thuế khu vực Gò Dầu – Trảng Bàng – Bến Cầu | Khu phố Rạch Sơn, Thị trấn Gò Dầu, Huyện Gò Dầu, Tây Ninh. |
70917 | Thị xã Trảng Bàng – Chi cục Thuế khu vực Gò Dầu – Trảng Bàng – Bến Cầu | Khu phố Rạch Sơn, Thị trấn Gò Dầu, Huyện Gò Dầu, Tây Ninh. |
71100 | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương (Văn phòng Cục) | 328 Đại Lộ Bình Dương, P. Phú Hòa, TX. Thủ Dầu Một, Bình Dương |
71101 | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một | Đoàn Trần Nghiệp, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một |
71103 | Thị xã Bến Cát – Chi cục Thuế khu vực Bến Cát | Khu phố II Thị trấn Mỹ Phước, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
71105 | Thị xã Tân Uyên – Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên | Khu trung tân hành chính huyện Dĩ An, TX Dĩ An, Bình Dương |
71107 | Chi cục Thuế TX Thuận An | Nguyễn Văn Tiết Thị Trấn Lái Thiêu, Huyện Thuận An, Bình Dương |
71109 | Chi cục Thuế TX Dĩ An | Khu trung tân hành chính huyện Dĩ An, TX Dĩ An, Bình Dương |
71111 | Huyện Phú Giáo – Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên | Khu trung tân hành chính huyện Dĩ An, TX Dĩ An, Bình Dương |
71113 | Huyện Dầu Tiếng – Chi cục Thuế khu vực Bến Cát | Khu phố II Thị trấn Mỹ Phước, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
71115 | Huyện Bàu Bàng – Chi cục Thuế khu vực Bến Cát | Khu phố II Thị trấn Mỹ Phước, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương |
71117 | Huyện Bắc Tân Uyên – Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên | Khu trung tân hành chính huyện Dĩ An, TX Dĩ An, Bình Dương |
71300 | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai (Văn phòng Cục) | 87 CMT8, P.Hòa Bình, , Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai |
71301 | Thành phố Biên Hoà – Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa – Vĩnh Cửu | 244 Cách Mạng Tháng 8, Phường Thanh Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai |
71302 | Thành phố Long khánh – Chi cục Thuế khu vực Long Khánh – Cẩm Mỹ | Số 38 Cách Mạng Tháng 8, Phường Xuân Hoà, Thành phố Long khánh, Đồng Nai |
71303 | Huyện Tân Phú – Chi cục Thuế khu vực Định Quán – Tân Phú | Khu phố Hiệp Tâm 1, Thị trấn Định Quán, Huyện Định Quán, Đồng Nai |
71305 | Huyện Định Quán – Chi cục Thuế khu vực Định Quán – Tân Phú | Khu phố Hiệp Tâm 1, Thị trấn Định Quán, Huyện Định Quán, Đồng Nai |
71307 | Huyện Vĩnh Cửu – Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa – Vĩnh Cửu | 244 Cách Mạng Tháng 8, Phường Thanh Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai |
71308 | Huyện Trảng Bom – Chi cục Thuế khu vực Trảng Bom – Thống Nhất | Đường Nguyễn Hữu Cảnh, KP3, Thị trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Đồng Nai |
71309 | Huyện Thống Nhất – Chi cục Thuế khu vực Trảng Bom – Thống Nhất | Đường Nguyễn Hữu Cảnh, KP3, Thị trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Đồng Nai |
71311 | Huyện Cẩm Mỹ – Chi cục Thuế khu vực Long Khánh – Cẩm Mỹ | Số 38 Cách Mạng Tháng 8, Phường Xuân Hoà, Thành phố Long khánh, Đồng Nai |
71313 | Chi cục Thuế huyện Xuân Lộc | ấp Tam Hiệp, Xã Xuân Hiệp, Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai |
71315 | Huyện Long Thành – Chi cục Thuế khu vực Long Thành – Nhơn Trạch | đường Nguyễn Hữu Cảnh, Khu Phước Hải, Thị trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Đồng Nai |
71317 | Huyện Nhơn Trạch – Chi cục Thuế khu vực Long Thành – Nhơn Trạch | đường Nguyễn Hữu Cảnh, Khu Phước Hải, Thị trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Đồng Nai |
71500 | Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận (Văn phòng Cục) | Đại lộ Tôn Đức Thắng, Phường Xuân An, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận |
71501 | Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết | Số 14 Nguyễn Tất Thành, Phường Bình Hưng, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận |
71503 | Huyện Tuy Phong – Chi cục Thuế khu vực Bắc Bình – Tuy Phong | Xuân An 2, Thị trấn Chợ Lầu, Huyện Bắc Bình, Bình Thuận |
71505 | Huyện Bắc Bình – Chi cục Thuế khu vực Bắc Bình – Tuy Phong | Xuân An 2, Thị trấn Chợ Lầu, Huyện Bắc Bình, Bình Thuận |
71507 | Huyện Hàm Thuận Bắc – Chi cục Thuế khu vực Hàm Thuận Nam – Hàm Thuận Bắc | Đường số 1, Khu Trung tâm Hành chính, Thị trấn Thuận Nam, Huyện Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
71509 | Huyện Hàm Thuận Nam – Chi cục Thuế khu vực Hàm Thuận Nam – Hàm Thuận Bắc | Đường số 1, Khu Trung tâm Hành chính, Thị trấn Thuận Nam, Huyện Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
71511 | Huyện Tánh Linh – Chi cục Thuế khu vực Đức Linh – Tánh Linh | Khu phố 1, Thị trấn Võ Xu, Huyện Đức Linh, Bình Thuận |
71513 | Thị xã La Gi – Chi cục Thuế khu vực La Gi – Hàm Tân | 02B Nguyễn Huệ, Phường Tân An, Thị xã La Gi, Bình Thuận |
71514 | Huyện Hàm Tân – Chi cục Thuế khu vực La Gi – Hàm Tân | 02B Nguyễn Huệ, Phường Tân An, Thị xã La Gi, Bình Thuận |
71515 | Huyện Đức Linh – Chi cục Thuế khu vực Đức Linh – Tánh Linh | Khu phố 1, Thị trấn Võ Xu, Huyện Đức Linh, Bình Thuận |
71517 | Chi cục Thuế huyện Phú Quý | Tam Thanh, , Huyện Phú Quý, Bình Thuận |
71700 | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu (Văn phòng Cục) | 07 Nguyễn Tất Thành, Phường Phước Trung, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
71701 | Thành phố Vũng Tàu – Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu – Côn Đảo | Số 14 đường 3/2, Phường 8, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu. |
71703 | Thành phố Bà Rịa – Chi cục Thuế khu vực Bà Rịa – Long Điền – Đất Đỏ | Số 01 Nguyễn Tất Thành, Phường Phước Trung, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu. |
71705 | Huyện Châu Đức – Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc – Châu Đức | Số 169 Quốc Lộ 55, Thị trấn Phước Bửu, Huyện Xuyên Mộc, Bà Rịa – Vũng Tàu. |
71707 | Huyện Xuyên Mộc – Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc – Châu Đức | Số 169 Quốc Lộ 55, Thị trấn Phước Bửu, Huyện Xuyên Mộc, Bà Rịa – Vũng Tàu. |
71709 | Chi cục Thuế Thị xã Phú Mỹ | 406 Độc Lập, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
71711 | Huyện Long Điền – Chi cục Thuế khu vực Bà Rịa – Long Điền – Đất Đỏ | Số 01 Nguyễn Tất Thành, Phường Phước Trung, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu. |
71712 | Huyện Đất Đỏ – Chi cục Thuế khu vực Bà Rịa – Long Điền – Đất Đỏ | Số 01 Nguyễn Tất Thành, Phường Phước Trung, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu. |
71713 | Huyện Côn Đảo – Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu – Côn Đảo | Số 14 đường 3/2, Phường 8, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu. |
80100 | Cục Thuế Tỉnh Long An (Văn phòng Cục) | Sô 10, QL 1, Phường 4, Thành phố Tân An, Long An |
80101 | Thành phố Tân An – Chi cục Thuế khu vực Tân An – Thủ Thừa | 25 Nguyễn An Ninh, Phường 1, Thành phố Tân An, Long An |
80103 | Huyện Tân Hưng – Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Hưng – Tân Hưng | Số 101, đường cách Mạng Tháng Tám, Thị trấn Vĩnh Hưng, Huyện Vĩnh Hưng, Long An |
80105 | Huyện Vĩnh Hưng – Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Hưng – Tân Hưng | Số 101, đường cách Mạng Tháng Tám, Thị trấn Vĩnh Hưng, Huyện Vĩnh Hưng, Long An |
80107 | Huyện Mộc Hoá – Chi cục Thuế khu vực Kiến Tường – Mộc Hóa | Đường 30/4, Phường 1, Thị xã Kiến Tường, Long An |
80109 | Huyện Tân Thạnh – Chi cục Thuế khu vực Tân Thạnh – Thạnh Hóa | Số 56, Quốc lộ 62, Khu phố 5, Thị trấn Tân Thạnh, Huyện Tân Thạnh, Long An |
80111 | Huyện Thạnh Hoá – Chi cục Thuế khu vực Tân Thạnh – Thạnh Hóa | Số 56, Quốc lộ 62, Khu phố 5, Thị trấn Tân Thạnh, Huyện Tân Thạnh, Long An |
80113 | Huyện Đức Huệ – Chi cục Thuế khu vực Đức Hòa – Đức Huệ | Thị trấn Hậu Nghĩa, , Huyện Đức Hoà, Long An |
80115 | Huyện Đức Hoà – Chi cục Thuế khu vực Đức Hòa – Đức Huệ | Thị trấn Hậu Nghĩa, , Huyện Đức Hoà, Long An |
80117 | Chi cục Thuế huyện Bến Lức | Số 38 Nguyễn Hữu Thọ, Khu phố 3, Thị trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức, Long An |
80119 | Huyện Thủ Thừa – Chi cục Thuế khu vực Tân An – Thủ Thừa | 25 Nguyễn An Ninh, Phường 1, Thành phố Tân An, Long An |
80121 | Huyện Châu Thành – Chi cục Thuế khu vực Châu Thành – Tân Trụ | 251A đường Đỗ Tường Phong, Khu phố 2, Thị trấn Tầm Vu, Huyện Châu Thành, Long An |
80123 | Huyện Tân Trụ – Chi cục Thuế khu vực Châu Thành – Tân Trụ | 251A đường Đỗ Tường Phong, Khu phố 2, Thị trấn Tầm Vu, Huyện Châu Thành, Long An |
80125 | Huyện Cần Đước – Chi cục Thuế khu vực Cần Giuộc – Cần Đước | Số 15 – Đường Nguyễn Thái Bình, Thị trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc, Long An. |
80127 | Huyện Cần Giuộc – Chi cục Thuế khu vực Cần Giuộc – Cần Đước | Số 15 – Đường Nguyễn Thái Bình, Thị trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc, Long An. |
80129 | Thị xã Kiến Tường – Chi cục Thuế khu vực Kiến Tường – Mộc Hóa | Đường 30/4, Phường 1, Thị xã Kiến Tường, Long An |
80300 | Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp (Văn phòng Cục) | 93 Nguyễn Huệ, phường 1, TP. Cao Lãnh tỉnh Đồng Tháp. |
80301 | Thành phố Cao Lãnh – Chi cục Thuế khu vực 1 | Số 468, Lê Đại Hành, Khóm Mỹ Trung, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp. |
80303 | Thành phố Sa Đéc – Chi cục Thuế khu vực 2 | Số 122, Nguyễn Sinh Sắc, Khóm Hòa Khánh, Phường 2, Thành phố Sa Đéc, Đồng Tháp. |
80305 | Huyện Tân Hồng – Chi cục Thuế khu vực 6 | Khóm 1,, Thị trấn Sa Rài, Huyện Tân Hồng, Đồng Tháp … |
80307 | Huyện Hồng Ngự – Chi cục Thuế khu vực 3 | Đường ĐT 841, ấp 2, Xã Thường Phước 1, Huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp … |
80309 | Huyện Tam Nông – Chi cục Thuế khu vực 6 | Khóm 1,, Thị trấn Sa Rài, Huyện Tân Hồng, Đồng Tháp … |
80311 | Huyện Thanh Bình – Chi cục Thuế khu vực 1 | Số 468, Lê Đại Hành, Khóm Mỹ Trung, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp. |
80313 | Huyện Tháp Mười – Chi cục Thuế khu vực 4 | Thị trấn Mỹ An, Thị trấn Mỹ An, Huyện Tháp Mười, Đồng Tháp. |
80315 | Huyện Cao Lãnh – Chi cục Thuế khu vực 4 | Thị trấn Mỹ An, Thị trấn Mỹ An, Huyện Tháp Mười, Đồng Tháp. |
80317 | Huyện Lấp Vò – Chi cục Thuế khu vực 5 | QL 80, ấp Bình Lợi, Xã Bình Thành, Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp. |
80319 | Huyện Lai Vung – Chi cục Thuế khu vực 5 | QL 80, ấp Bình Lợi, Xã Bình Thành, Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp. |
80321 | Huyện Châu Thành – Chi cục Thuế khu vực 2 | Số 122, Nguyễn Sinh Sắc, Khóm Hòa Khánh, Phường 2, Thành phố Sa Đéc, Đồng Tháp. |
80323 | Thị xã Hồng Ngự – Chi cục Thuế khu vực 3 | Đường ĐT 841, ấp 2, Xã Thường Phước 1, Huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp … |
80500 | Cục Thuế Tỉnh An Giang (Văn phòng Cục) | Số 10 Bùi Văn Danh, P.Mỹ Xuyên – Thành phố Long Xuyên – An Giang. |
80501 | Chi cục Thuế Thành phố Long Xuyên | 49-51-53 Nguyễn Văn Cưng, P. Mỹ Long, , Thành phố Long Xuyên, An Giang |
80503 | Thành phố Châu Đốc – Chi cục Thuế khu vực Châu Đốc – Châu Phú | Số 50, Phan Đình Phùng, Khóm Châu Quới 3, Phường Châu Phú B, Thành phố Châu Đốc, An Giang |
80505 | Huyện An Phú – Chi cục Thuế khu vực Tân Châu – An Phú | TT An Phú, , Huyện An Phú, An Giang |
80507 | Thị xã Tân Châu – Chi cục Thuế khu vực Tân Châu – An Phú | khóm Long Thạnh C, Phường Long Hưng, Thị xã Tân Châu, An Giang |
80509 | Huyện Phú Tân – Chi cục Thuế khu vực Chợ Mới – Phú Tân | TT Phú Mỹ, Thị trấn Phú Mỹ, Huyện Phú Tân, An Giang |
80511 | Huyện Châu Phú – Chi cục Thuế khu vực Châu Đốc – Châu Phú | Số 001 đường Nguyễn Trung Trực, ấp Vĩnh Thành, Thị trấn Cái Dầu, Huyện Châu Phú, An Giang |
80513 | Huyện Tịnh Biên – Chi cục Thuế khu vực Tịnh Biên – Tri Tôn | Khóm 2 TT Tri Tôn, , Huyện Tri Tôn, An Giang |
80515 | Huyện Tri Tôn – Chi cục Thuế khu vực Tịnh Biên – Tri Tôn | Khóm 2 TT Tri Tôn, , Huyện Tri Tôn, An Giang |
80517 | Huyện Chợ Mới – Chi cục Thuế khu vực Chợ Mới – Phú Tân | TT Chợ Mới, , Huyện Chợ Mới, An Giang |
80519 | Huyện Châu Thành – Chi cục Thuế khu vực Châu Thành – Thoại Sơn | Quốc lộ 91, ấp Hòa Phú 4, Thị trấn An Châu, Huyện Châu Thành, An Giang |
80521 | Huyện Thoại Sơn – Chi cục Thuế khu vực Châu Thành – Thoại Sơn | TT Núi Sập, , Huyện Thoại Sơn, An Giang |
80700 | Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang (Văn phòng Cục) | 900 Lý Thường Kiệt, , Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang |
80701 | Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho | Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang |
80703 | Thị xã Gò Công – Chi cục Thuế khu vực thị xã Gò Công – Gò Công Đông – Tân Phú Đông | Số 9 Trần Hưng Đạo khu phố 3, Phường 3, Thị xã Gò Công, Tiền Giang |
80705 | Huyện Tân Phước – Chi cục Thuế khu vực Châu Thành – Tân Phước | Ấp cá, Thị trấn Tân Hiệp, Huyện Châu Thành, Tiền Giang |
80707 | Huyện Châu Thành – Chi cục Thuế khu vực Châu Thành – Tân Phước | Ấp cá, Thị trấn Tân Hiệp, Huyện Châu Thành, Tiền Giang |
80709 | Huyện Cai Lậy – Chi cục Thuế khu vực Cai Lậy | Tỉnh lộ 868, KP2, Phường 5, Thị xã Cai Lậy, Tiền Giang |
80711 | Huyện Chợ Gạo – Chi cục Thuế khu vực Gò Công Tây – Chợ Gạo | Số 118, Quốc lộ 50, Khu phố 5, Thị trấn Vĩnh Bình, Huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
80713 | Chi cục Thuế huyện Cái Bè | khu 3, thị trấn Cái Bè, Thị trấn Cái Bè, Huyện Cái Bè, Tiền Giang |
80715 | Huyện Gò Công Tây – Chi cục Thuế khu vực Gò Công Tây – Chợ Gạo | Số 118, Quốc lộ 50, Khu phố 5, Thị trấn Vĩnh Bình, Huyện Gò Công Tây, Tiền Giang |
80717 | Huyện Gò Công Đông – Chi cục Thuế khu vực thị xã Gò Công – Gò Công Đông – Tân Phú Đông | Số 9 Trần Hưng Đạo khu phố 3, Phường 3, Thị xã Gò Công, Tiền Giang |
80719 | Huyện Tân Phú Đông – Chi cục Thuế khu vực thị xã Gò Công – Gò Công Đông – Tân Phú Đông | Số 9 Trần Hưng Đạo khu phố 3, Phường 3, Thị xã Gò Công, Tiền Giang |
80721 | Thị xã Cai Lậy – Chi cục Thuế khu vực Cai Lậy | Tỉnh lộ 868, KP2, Phường 5, Thị xã Cai Lậy, Tiền Giang |
80900 | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long (Văn phòng Cục) | Số 6G, tổ 37A, khóm 5, Phường 9, Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long |
80901 | Thành phố Vĩnh Long – Chi cục Thuế khu vực I | Số 33/1 đường 3 tháng 2, Phường 1, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
80903 | Huyện Long Hồ – Chi cục Thuế khu vực I | Số 33/1 đường 3 tháng 2, Phường 1, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
80905 | Huyện Mang Thít – Chi cục Thuế khu vực IV | ấp Trung Xuân, Xã Trung Thành, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
80907 | Thị xã Bình Minh – Chi cục Thuế khu vực II | ấp Thành Quới, Thị trấn Tân Quới, Huyện Bình Tân, Vĩnh Long |
80908 | Huyện Bình Tân – Chi cục Thuế khu vực II | ấp Thành Quới, Thị trấn Tân Quới, Huyện Bình Tân, Vĩnh Long |
80909 | Huyện Tam Bình – Chi cục Thuế khu vực III | ấp Tường Lễ, xã Tường Lộc, Xã Tường Lộc, Huyện Tam Bình, Vĩnh Long |
80911 | Huyện Trà Ôn – Chi cục Thuế khu vực III | ấp Tường Lễ, xã Tường Lộc, Xã Tường Lộc, Huyện Tam Bình, Vĩnh Long |
80913 | Huyện Vũng Liêm – Chi cục Thuế khu vực IV | ấp Trung Xuân, Xã Trung Thành, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long |
81100 | Cục Thuế Tỉnh Bến Tre (Văn phòng Cục) | 99A9 đường Đồng Văn Cống, ấp Bình Thành, Xã Bình Phú, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. |
81101 | Thành phố Bến Tre – Chi cục Thuế khu vực Bến Tre – Châu Thành | 51-Tán Kế, Phường 3, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. |
81103 | Huyện Châu Thành – Chi cục Thuế khu vực Bến Tre – Châu Thành | 51-Tán Kế, Phường 3, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. |
81105 | Huyện Chợ Lách – Chi cục Thuế khu vực Chợ Lách – Mỏ Cày Bắc | 395/18B Khu phố 2, Thị trấn Chợ Lách, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. |
81107 | Huyện Mỏ Cày Nam – Chi cục Thuế khu vực Mỏ Cày Nam – Thạnh Phú | ấp Phú Quới, Xã Tân Hội, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre. |
81108 | Huyện Mỏ Cày Bắc – Chi cục Thuế khu vực Chợ Lách – Mỏ Cày Bắc | 395/18B Khu phố 2, Thị trấn Chợ Lách, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. |
81109 | Huyện Giồng Trôm – Chi cục Thuế khu vực Ba Tri – Giồng Trôm | Số 45, đường 19/5, Kp2, Thị trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre. |
81111 | Chi cục Thuế huyện Bình Đại | Thị trấn Bình Đại, Huyện Bình Đại, Bến Tre. |
81113 | Huyện Ba Tri – Chi cục Thuế khu vực Ba Tri – Giồng Trôm | Số 45, đường 19/5, Kp2, Thị trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre. |
81115 | Huyện Thạnh Phú – Chi cục Thuế khu vực Mỏ Cày Nam – Thạnh Phú | ấp Phú Quới, Xã Tân Hội, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre. |
81300 | Cục Thuế Tỉnh Kiên Giang (Văn phòng Cục) | G15-1 đường 3-2, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang |
81301 | Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá | Số 451A, đường Nguyễn Trung Trực, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang |
81303 | Huyện Kiên Lương – Chi cục Thuế khu vực Hòn Đất – Kiên Lương | Khu phố Đường Hòn, Thị trấn Hòn Đất, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang. |
81304 | Chi cục Thuế huyện Giang Thành | ấp Khánh Hòa, Xã Tân Khánh Hoà, Huyện Giang Thành, Kiên Giang |
81305 | Huyện Hòn Đất – Chi cục Thuế khu vực Hòn Đất – Kiên Lương | Khu phố Đường Hòn, Thị trấn Hòn Đất, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang. |
81307 | Huyện Tân Hiệp – Chi cục Thuế khu vực Châu Thành – Tân Hiệp | Khu phố Minh An, Thị trấn Minh Lương, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang |
81309 | Huyện Châu Thành – Chi cục Thuế khu vực Châu Thành – Tân Hiệp | Khu phố Minh An, Thị trấn Minh Lương, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang |
81311 | Huyện Giồng Riềng – Chi cục Thuế khu vực Giồng Riềng – Gò Quao | Khu phố Nội ô, Thị trấn Giồng Riềng, Huyện Giồng Riềng, Tỉnh Kiên Giang |
81313 | Huyện Gò Quao – Chi cục Thuế khu vực Giồng Riềng – Gò Quao | Khu phố Nội ô, Thị trấn Giồng Riềng, Huyện Giồng Riềng, Tỉnh Kiên Giang |
81315 | Huyện An Biên – Chi cục Thuế khu vực An Biên – An Minh | Khu phố 2, Thị trấn Thứ Mười Một, Huyện An Minh, Kiên Giang |
81317 | Huyện An Minh – Chi cục Thuế khu vực An Biên – An Minh | Khu phố 2, Thị trấn Thứ Mười Một, Huyện An Minh, Kiên Giang |
81319 | Huyện Vĩnh Thuận – Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Thuận – U Minh Thượng | Khu phố Vĩnh Đông 2, Thị trấn Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang |
81321 | Chi cục Thuế huyện Phú Quốc | Số 198K đường 30/4, khu phố 1, Thị trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Kiên Giang |
81323 | Chi cục Thuế huyện Kiên Hải | xã Hòn tre, Xã Hòn Tre, Huyện Kiên Hải, Kiên Giang |
81325 | Chi cục Thuế Thành phố Hà Tiên | Lô B9-B10 Khu Đô Thị Mới, khu phố 2, Phường Pháo Đài, Thành phố Hà Tiên, Kiên Giang |
81327 | Huyện U Minh Thượng – Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Thuận – U Minh Thượng | Khu phố Vĩnh Đông 2, Thị trấn Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang |
81500 | Cục Thuế Thành Phố Cần Thơ (Văn phòng Cục) | 379 Nguyễn Văn Cừ, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ … |
81501 | Chi cục Thuế Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) | |
81503 | Quận Thốt Nốt – Chi cục Thuế khu vực Thốt Nốt – Vĩnh Thạnh | QL91 Trung Kiên, Phường Trung Kiên, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ. |
81505 | Quận Ô Môn – Chi cục Thuế khu vực Bình Thủy – Ô Môn | Kho 301, KDC Ngân Thuận, Lê Hồng Phong, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ |
81507 | Chi cục Thuế Huyện Châu Thành (hêt h.lực) | |
81509 | Chi cục Thuế Huyện Phụng Hiệp (hêt h.lực) | |
81511 | Chi cục Thuế thị xã Vị Thanh (hêt h.lực) | |
81513 | Chi cục Thuế Huyện Long Mỹ (hêt h.lực) | |
81515 | Chi cục Thuế Huyện Vị Thuỷ (hêt h.lực) | |
81517 | Chi cục Thuế H. Châu Thành A (hêt h.lực) | |
81519 | Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều | 56 Nguyễn Thái Học, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ |
81521 | Quận Bình Thuỷ – Chi cục Thuế khu vực Bình Thủy – Ô Môn | Kho 301, KDC Ngân Thuận, Lê Hồng Phong, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ |
81523 | Quận Cái Răng – Chi cục Thuế khu vực Cái Răng – Phong Điền | 248H Trần Hưng Đạo, Kv. Yên Trung, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng, Cần Thơ. |
81525 | Huyện Vĩnh Thạnh – Chi cục Thuế khu vực Thốt Nốt – Vĩnh Thạnh | QL91 Trung Kiên, Phường Trung Kiên, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ. |
81527 | Huyện Cờ Đỏ – Chi cục Thuế khu vực Cờ Đỏ – Thới Lai | ấp Thới Hòa – Thị trấn Cờ Đỏ – Huyện Cờ Đỏ – Cần Thơ. |
81529 | Huyện Phong Điền – Chi cục Thuế khu vực Cái Răng – Phong Điền | 248H Trần Hưng Đạo, Kv. Yên Trung, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng, Cần Thơ. |
81531 | Huyện Thới Lai – Chi cục Thuế khu vực Cờ Đỏ – Thới Lai | ấp Thới Hòa – Thị trấn Cờ Đỏ – Huyện Cờ Đỏ – Cần Thơ. |
81600 | Cục Thuế Tỉnh Hậu Giang (Văn phòng Cục) | đường 3/2 Phường 5, Tp Vị Thanh, Hậu Giang |
81601 | Thành phố Vị Thanh – Chi cục Thuế khu vực I | Số 60, đường Nguyễn Văn Trỗi, KV1, Phường III, Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang |
81603 | Huyện Châu Thành A – Chi cục Thuế khu vực IV | ấp Nhơn Thuận 1A, Thị trấn Một Ngàn, Huyện Châu Thành A, Hậu Giang |
81605 | Huyện Châu Thành – Chi cục Thuế khu vực IV | ấp Nhơn Thuận 1A, Thị trấn Một Ngàn, Huyện Châu Thành A, Hậu Giang |
81607 | Thành phố Ngã Bảy – Chi cục Thuế khu vực III | Số 11 đường 3/2, Xã Đại Thành, Thị Xã Ngã Bảy, Hậu Giang |
81608 | Huyện Phụng Hiệp – Chi cục Thuế khu vực III | Số 11 đường 3/2, Xã Đại Thành, Thị Xã Ngã Bảy, Hậu Giang |
81609 | Huyện Vị Thủy – Chi cục Thuế khu vực I | Số 60, đường Nguyễn Văn Trỗi, KV1, Phường III, Thành phố Vị Thanh, Hậu Giang |
81611 | Huyện Long Mỹ – Chi cục Thuế khu vực II | Số 72 Trần Hưng Đạo, Phường Bình Thạnh, Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang |
81612 | Thị xã Long Mỹ – Chi cục Thuế khu vực II | Số 72 Trần Hưng Đạo, Phường Bình Thạnh, Thị xã Long Mỹ, Hậu Giang |
81700 | Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh (Văn phòng Cục) | Số 16, đường 19/5, Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
81701 | Thành phố Trà Vinh – Chi cục Thuế khu vực Thành phố Trà Vinh – Châu Thành | 67- Lý Thường Kiệt- Phường 4, Phường 4, Thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
81703 | Chi cục Thuế huyện Càng Long | Khóm 3, TT. Càng Long, Huyện Càng Long, Tỉnh Trà Vinh. |
81705 | Huyện Châu Thành – Chi cục Thuế khu vực Thành phố Trà Vinh – Châu Thành | 67- Lý Thường Kiệt- Phường 4, Phường 4, Thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
81707 | Huyện Cầu Kè – Chi cục Thuế khu vực Tiểu Cần – Cầu Kè | QL60, Khóm 2, Thị trấn Tiểu Cần, Huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
81709 | Huyện Tiểu Cần – Chi cục Thuế khu vực Tiểu Cần – Cầu Kè | QL60, Khóm 2, Thị trấn Tiểu Cần, Huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
81711 | Huyện Cầu Ngang – Chi cục Thuế khu vực Cầu Ngang – Trà Cú | Khóm Mỹ Cẩm A, Thị trấn Cầu Ngang, Huyện Cầu Ngang, Trà Vinh. |
81713 | Huyện Trà Cú – Chi cục Thuế khu vực Cầu Ngang – Trà Cú | Khóm Mỹ Cẩm A, Thị trấn Cầu Ngang, Huyện Cầu Ngang, Trà Vinh. |
81715 | Huyện Duyên Hải – Chi cục Thuế khu vực Duyên Hải | Số 89, đường 3/2, khóm 1, Phường 1, Thị xã Duyên Hải, Tỉnh Trà Vinh |
81716 | Thị xã Duyên Hải – Chi cục Thuế khu vực Duyên Hải | Số 89, đường 3/2, khóm 1, Phường 1, Thị xã Duyên Hải, Tỉnh Trà Vinh |
81900 | Cục Thuế Tỉnh Sóc Trăng (Văn phòng Cục) | Số 17, Lý Tự Trọng, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng |
81901 | Thành phố Sóc Trăng – Chi cục Thuế khu vực thành phố Sóc Trăng | Số 22, Hùng Vương, Khóm 6, Phường 6, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng |
81903 | Chi cục Thuế huyện Kế Sách | số 10 đường 3/2 ấp An Thành TT kế Sách, , Huyện Kế Sách, Sóc Trăng |
81905 | Huyện Long Phú – Chi cục Thuế khu vực Long Phú | ấp 3, Thị trấn Long Phú, Huyện Long Phú, Sóc Trăng |
81906 | Huyện Cù Lao Dung – Chi cục Thuế khu vực Long Phú | ấp 3, Thị trấn Long Phú, Huyện Long Phú, Sóc Trăng |
81907 | Huyện Mỹ Tú – Chi cục Thuế khu vực Châu Thành | Số 51 đường Hùng Vương, ấp Trà Quýt A, Thị trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng |
81909 | Huyện Mỹ Xuyên – Chi cục Thuế khu vực thành phố Sóc Trăng | Số 22, Hùng Vương, Khóm 6, Phường 6, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng |
81911 | Huyện Thạnh Trị – Chi cục Thuế khu vực Thạnh Trị | Số 356, Nguyễn Huệ, ấp 3, Thị trấn Phú Lộc, Huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng |
81912 | Thị xã Ngã Năm – Chi cục Thuế khu vực Thạnh Trị | Số 356, Nguyễn Huệ, ấp 3, Thị trấn Phú Lộc, Huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng |
81913 | Chi cục Thuế TX Vĩnh Châu | Nguyễn Huệ, Khu 1, TTVC, , Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng |
81915 | Huyện Châu Thành – Chi cục Thuế khu vực Châu Thành | Số 51 đường Hùng Vương, ấp Trà Quýt A, Thị trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng |
81917 | Huyện Trần Đề – Chi cục Thuế khu vực Long Phú | ấp 3, Thị trấn Long Phú, Huyện Long Phú, Sóc Trăng |
82100 | Cục Thuế Tỉnh Bạc Liêu (Văn phòng Cục) | ố 09 đường Võ Văn Kiệt, khóm 1, Phường 1, Thành Phố Bạc Liêu, Bạc Liêu |
82101 | Chi cục Thuế Thành phố Bạc Liêu | Số 85 Đ.Bà Triệu, Phường 3, Phường 3, Thành Phố Bạc Liêu, Bạc Liêu |
82103 | Huyện Hồng Dân – Chi cục Thuế khu vực Phước Long – Hồng Dân | ấp Hành Chính, Thị trấn Phước Long, Huyện Phước Long, Tỉnh Bạc Liêu |
82105 | Huyện Vĩnh Lợi – Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình – Vĩnh Lợi | Số 391 – QL1A, ấp Thị trấn A, Thị trấn Hòa Bình, Huyện Hoà Bình, Tỉnh Bạc Liêu. |
82106 | Huyện Hoà Bình – Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình – Vĩnh Lợi | Số 391 – QL1A, ấp Thị trấn A, Thị trấn Hòa Bình, Huyện Hoà Bình, Tỉnh Bạc Liêu. |
82107 | Thị xã Giá Rai – Chi cục Thuế khu vực Giá Rai – Đông Hải | Khóm 1, Phường 1, Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu |
82109 | Huyện Phước Long – Chi cục Thuế khu vực Phước Long – Hồng Dân | ấp Hành Chính, Thị trấn Phước Long, Huyện Phước Long, Tỉnh Bạc Liêu |
82111 | Huyện Đông Hải – Chi cục Thuế khu vực Giá Rai – Đông Hải | Khóm 1, Phường 1, Thị xã Giá Rai, Bạc Liêu |
82300 | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau (Văn phòng Cục) | Số 292 Trần Hưng Đạo – Phường 5 – Thành phố Cà Mau – Cà Mau. |
82301 | Thành phố Cà Mau – Chi cục Thuế khu vực II | Số 01 An Dương Vương, Phường 7, Thành phố Cà Mau, Cà Mau. |
82303 | Huyện Thới Bình – Chi cục Thuế khu vực IV | Khóm 3, Thị trấn Thới Bình, Huyện Thới Bình, Tỉnh Cà Mau. |
82305 | Huyện U Minh – Chi cục Thuế khu vực IV | Khóm 3, Thị trấn Thới Bình, Huyện Thới Bình, Tỉnh Cà Mau. |
82307 | Huyện Trần Văn Thời – Chi cục Thuế khu vực III | Khóm 3, Thị trấn Thới Bình, Huyện Thới Bình, Cà Mau |
82308 | Huyện Phú Tân – Chi cục Thuế khu vực III | Khóm 3, Thị trấn Thới Bình, Huyện Thới Bình, Cà Mau |
82309 | Huyện Cái Nước – Chi cục Thuế khu vực III | Khóm 3, Thị trấn Thới Bình, Huyện Thới Bình, Cà Mau |
82311 | Huyện Đầm Dơi – Chi cục Thuế khu vực II | Số 01 An Dương Vương, Phường 7, Thành phố Cà Mau, Cà Mau. |
82312 | Huyện Năm Căn – Chi cục Thuế khu vực I | Số 247 Hùng Vương, Khóm 1, Thị trấn Năm Căn, Huyện Năm Căn, Cà Mau |
82313 | Huyện Ngọc Hiển – Chi cục Thuế khu vực I | Số 247 Hùng Vương, Khóm 1, Thị trấn Năm Căn, Huyện Năm Căn, Cà Mau |
Xem thêm: Phân biệt khai sai với trốn thuế
Leave a Reply